1
|
Xăng dầu
(Liên Bộ
Tài chính – Bộ Công Thương)
|
Xăng RON95-III
|
đ/lít
|
24.801
|
0
|
Xăng
E5RON92
|
23.916
|
0
|
Điêzen
0,05S
|
20.988
|
0
|
2
|
Gas Sài Gòn Petro (12kg/bình)
|
đ/bình
|
443.000
|
0
|
3
|
Gas Petimex
(12kg/bình)
|
đ/bình
|
448.000
|
0
|
4
|
Muối iot (Tập đoàn muối Ninh Thuận)
|
1.000đ/kg
|
6
|
0
|
5
|
Thóc (lúa) (TP Long Khánh, huyện Xuân Lộc, Cẩm Mỹ)
|
1.000đ/kg
|
8,5
|
0
|
6
|
Heo hơi
(>80kg/con)
|
Giá heo hơi chuẩn do Công ty CP
cung cấp
|
1.000đ/kg
|
59
|
0
|
Giá heo hơi tại thành phố Biên
Hòa, huyện Vĩnh Cửu do Đội QLTT số 2 cung cấp
|
62
|
0
|
Giá heo hơi tại huyện Trảng Bom,
huyện Thống Nhất do Đội QLTT số 3 cung cấp
|
56
|
0
|
Giá heo hơi tại huyện Long Thành,
Nhơn Trạch do Đội QLTT số 4 cung cấp
|
58
|
0
|
Giá heo hơi tại thành phố Long
Khánh,
huyện Xuân Lộc, Cẩm Mỹ do Đội QLTT số 5 cung
cấp
|
59
|
0
|
Giá heo hơi tại huyện Tân Phú,
huyện Định Quán do Đội QLTT số 6 cung cấp
|
57
|
0
|
7
|
Phân bón (50kg/bao)
(Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ)
|
Ure Phú Mỹ
|
1.000đ/bao
|
543
|
0
|
NPK Đầu trâu
|
873
|
0
|
8
|
Xi măng (Thành phố Biên Hòa)
|
Hà Tiên I - 50 kg
|
1.000đ/bao
|
103
|
0
|
9
|
Thép (Biên Hoà, Vĩnh Cửu)
|
Thép (Ø 6 Việt Nhật)
|
1.000đ/kg
|
18,3
|
0
|
Thép (Ø 6 Hòa Phát)
|
17,1
|
0
|
10
|
Thuốc bảo vệ thực vật
|
Thuốc trừ sâu (loại phổ biến) –
Sherpa (huyện Tân Phú, Định Quán)
|
1.000đ/lọ
|
45
|
0
|
Thuốc trừ cỏ (loại phổ biến) –
SINATE cỏ cháy (huyện Tân Phú, Định Quán)
|
135
|
0
|
11
|
Thuốc thú y
(Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ)
|
Vacxin LMLM – Aftogen Oleo 25 liều
|
Lọ/50ml/
25 liều
|
458
|
0
|
Vacxin cúm gia cầm – H5N1 200 liều
|
Lọ/100ml/
200 liều
|
251
|
0
|
12
|
Thức ăn chăn nuôi (Thương
hiệu Cargil loại 25kg/bao)
(Trảng Bom, Thống Nhất)
|
Cám dành cho heo từ tập ăn đến 15kg
|
1.000đ/bao
|
475
|
0
|
Cám dành cho heo từ 15 – 30 kg
|
335
|
0
|
Cám dành cho heo từ 60 kg đến xuất
chuồng
|
325
|
0
|
13
|
Khẩu trang y tế
(thành phố Biên Hoà)
|
Hộp/50 cái (04 lớp)
|
1.000đ/hộp
|
40
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|