1
|
Xăng dầu
(Liên Bộ Tài chính – Bộ Công Thương)
|
Xăng RON 95 -III
|
đ/ lít
|
25.237
|
0
|
Xăng E5RON92
|
24.226
|
0
|
Điêzen 0,05S
|
21.446
|
0
|
2
|
Gas Sài Gòn Petro (12kg/bình)
|
đ/ bình
|
44 3.000
|
0
|
3
|
Gas Petimex (12kg/bình)
|
đ/bình
|
4 48.000
|
0
|
4
|
Muối iot (Tập đoàn muối Ninh Thuận)
|
1.000đ/kg
|
6
|
0
|
5
|
Thóc (lúa) ( TP Long Khánh, huyện Xuân Lộc, Cẩm Mỹ )
|
1.000đ/kg
|
8,5
|
0
|
6
|
Heo hơi
(>80kg/con)
|
Giá heo hơi chuẩn do Công ty CP cung cấp
|
1.000đ/kg
|
60
|
0
|
Giá heo hơi tại thành phố Biên Hòa, huyện Vĩnh Cửu do Đội QLTT số 2 cung cấp
|
62
|
0
|
Giá heo hơi tại huyện Trảng Bom, huyện Thống Nhất do Đội QLTT số 3 cung cấp
|
55
|
0
|
Giá heo hơi tại huyện Long Thành, Nhơn Trạch do Đội QLTT số 4 cung cấp
|
59
|
0
|
Giá heo hơi tại thành phố Long Khánh, huyện Xuân Lộc, Cẩm Mỹ do Đội QLTT số 5 cung cấp
|
62
|
0
|
Giá heo hơi tại huyện Tân Phú, huyện Định Quán do Đội QLTT số 6 cung cấp
|
5 7
|
0
|
7
|
Phân chia (50kg/bao)
(Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ )
|
Ure Phú Mỹ
|
1.000đ/ bao
|
530
|
0
|
NPK đầu trâu
|
873
|
0
|
số 8
|
Xi măng ( Thành phố Biên Hòa )
|
Hà Tiên I - 50 kg
|
1.000đ/ bao
|
103
|
0
|
9
|
Thép Thép (Biên Hòa, Vĩnh Cửu)
|
Thép (Ø 6 Việt Nhật)
|
1.000đ/ kg
|
18,3
|
0
|
Thép (Ø 6 Hòa Phát)
|
17,1
|
0
|
10
|
Thuốc bảo vệ thuốc
|
Thuốc trừ sâu (loại phổ biến) – Sherpa (tiểu Tân Phú, Định Quán)
|
1.000đ/ bộ lọc
|
45
|
0
|
Thuốc trừ cỏ (loại phổ biến) – SINATE cỏ cháy (huyện Tân Phú, Định Quán)
|
135
|
0
|
11
|
Thuốc thú y
(Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ)
|
Vacxin LMLM – Aftogen Oleo 25 đơn
|
Lọ/50ml/
25 lẻ
|
458
|
0
|
Vacxin cúm gia cầm – H5N1 200 lẻ
|
Lọ/100ml/
200 đơn lẻ
|
251
|
0
|
12
|
Thức ăn chăn nuôi ( Thương hiệu Cargil loại 25kg/bao)
(Trảng Bom, Thống Nhất)
|
Cám dành cho heo từ tập ăn đến 15kg
|
1.000đ/ bao
|
4 75
|
0
|
Cám dành cho heo từ 15 – 30 kg
|
335
|
0
|
Cám dành cho heo từ 60 kg đến xuất chuồng
|
3 2 5
|
0
|
13
|
khẩu trang y tế
(thành phố Biên Hoà)
|
Hộp/50 cái (04 lớp)
|
1.000đ/hộp
|
4 0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|