Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu chủ yếu tháng 5/2022 và 05 tháng đầu năm 2022- Cập nhật 08/06/2022 15:17
- Xem với cỡ chữ
|
Thực hiện tháng 4/2022
(1.000 USD)
|
Uớc tháng 5 năm 2022
(1.000 USD)
|
Dự ước 05 tháng đầu năm 2022
(1.000 USD)
|
Dự tính tháng 5/2022 so Tháng 4/2022
(%)
|
Dự tính tháng 5/2022 so cùng kỳ
(%)
|
Dự tính 05 tháng năm 2022 so cùng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng lũy kế
(%)
|
TỔNG TRỊ GIÁ
|
2.247.914
|
2.300.290
|
10.890.408
|
2,3
|
13,0
|
14,1
|
100,0
|
100,0
|
I.
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước
|
51.205
|
52.142
|
251.282
|
1,8
|
6,5
|
10,5
|
2,3
|
2,3
|
2. Kinh tế Ngoài nhà nước
|
520.018
|
531.715
|
2.497.864
|
2,2
|
38,4
|
39,6
|
23,1
|
22,9
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN
|
1.676.691
|
1.716.433
|
8.141.262
|
2,4
|
7,1
|
8,1
|
74,6
|
74,8
|
II. Nhóm/ mặt hàng chủ yếu
|
Hàng hoá khác
|
660.355
|
667.793
|
3.121.976
|
1,1
|
19,8
|
21,8
|
29,0
|
28,7
|
Giày dép các loại
|
438.942
|
451.954
|
2.126.990
|
3,0
|
10,9
|
9,5
|
19,6
|
19,5
|
Máy móc thiết bị
và dụng cụ phụ tùng
|
224.015
|
229.676
|
1.090.782
|
2,5
|
11,5
|
16,3
|
10,0
|
10,0
|
Sản phẩm gỗ
|
208.170
|
215.289
|
925.586
|
3,4
|
21,8
|
3,1
|
9,4
|
8,5
|
Hàng dệt, may
|
161.634
|
165.782
|
775.707
|
2,6
|
12,4
|
12,8
|
7,2
|
7,1
|
Xơ, sợi dệt các loại
|
150.445
|
155.237
|
765.435
|
3,2
|
-1,6
|
7,2
|
6,7
|
7,0
|
Phương tiện vận tải và phụ tùng
|
109.957
|
111.789
|
536.706
|
1,7
|
9,5
|
3,2
|
4,9
|
4,9
|
Sản phẩm từ sắt thép
|
93.441
|
95.632
|
438.123
|
2,3
|
56,7
|
45,9
|
4,2
|
4,0
|
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
|
76.354
|
77.966
|
469.505
|
2,1
|
-25,6
|
4,0
|
3,4
|
4,3
|
Sản phẩm từ chất dẻo
|
48.764
|
49.721
|
243.480
|
2,0
|
33,1
|
37,1
|
2,2
|
2,2
|
Cà phê
|
41.183
|
43.867
|
224.555
|
6,5
|
53,9
|
38,9
|
1,9
|
2,1
|
Hạt điều
|
22.499
|
23.056
|
103.680
|
2,5
|
-35,0
|
-17,8
|
1,0
|
1,0
|
Hạt tiêu
|
7.883
|
8.031
|
34.000
|
1,9
|
33,0
|
27,4
|
0,3
|
0,3
|
Cao su
|
4.272
|
4.497
|
33.883
|
5,3
|
-44,5
|
-15,1
|
0,2
|
0,3
|
|
|