Một số mặt hàng xuất khẩu chính tháng 10/2021

Thực hiện tháng 9/2021 (1.000 USD) |
Uớc tháng 10 năm 2021 (1.000 USD) |
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo (1.000 USD) |
Dự tính tháng 10/2021 so Tháng 9/2021 |
Dự tính 10 tháng năm 2021 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) | |
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.150.094 |
1.431.292 |
17.517.403 |
24,5 |
15,0 |
100,0 |
100,0 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
26.463 |
31.981 |
413.858 |
20,9 |
1,8 |
2,2 |
2,4 |
2. Kinh tế Ngoài nhà nước |
226.307 |
285.848 |
3.339.642 |
26,3 |
7,0 |
20,0 |
19,1 |
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
897.324 |
1.113.463 |
13.763.903 |
24,1 |
17,6 |
77,8 |
78,6 |
II. Nhóm/ mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hoá khác |
433.580 |
525.158 |
5.129.100 |
21,1 |
29,6 |
36,7 |
29,3 |
Xơ, sợi dệt các loại |
145.459 |
180.056 |
1.503.594 |
23,8 |
65,5 |
12,6 |
8,6 |
Máy móc thiết bị |
110.506 |
142.106 |
1.734.122 |
28,6 |
17,4 |
9,9 |
9,9 |
Máy vi tính, |
74.802 |
96.155 |
912.920 |
28,5 |
37,2 |
6,7 |
5,2 |
Hàng dệt, may |
74.544 |
93.816 |
1.277.866 |
25,9 |
-8,7 |
6,6 |
7,3 |
Sản phẩm từ sắt thép |
75.230 |
92.717 |
681.974 |
23,2 |
50,4 |
6,5 |
3,9 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
60.610 |
76.533 |
911.777 |
26,3 |
22,7 |
5,3 |
5,2 |
Sản phẩm gỗ |
56.178 |
71.717 |
1.515.561 |
27,7 |
14,7 |
5,0 |
8,7 |
Sản phẩm từ chất dẻo |
36.328 |
44.670 |
385.294 |
23,0 |
35,4 |
3,1 |
2,2 |
Cà phê |
29.678 |
39.243 |
316.697 |
32,2 |
-14,6 |
2,7 |
1,8 |
Hạt điều |
24.911 |
32.688 |
273.047 |
31,2 |
13,4 |
2,3 |
1,6 |
Cao su |
12.252 |
16.477 |
106.310 |
34,5 |
93,4 |
1,2 |
0,6 |
Giày dép các loại |
13.690 |
16.964 |
2.717.708 |
23,9 |
-18,2 |
1,2 |
15,5 |
Hạt tiêu |
2.326 |
2.992 |
51.432 |
28,6 |
57,2 |
0,2 |
0,3 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập