Chào mừng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9

Một số mặt hàng nhập khẩu chính tháng 10/2021

Chủ nhật - 07/11/2021 15:54
  • Xem với cỡ chữ 
  •  
  •  
  •  
Một số mặt hàng nhập khẩu chính tháng 10/2021

​Một số mặt hàng nhập khẩu chính tháng 10/2021


z2913232585517_4be9cdaadd0cdeeec1c441f2962266af.jpg?t=1762423302


 

Thực hiện tháng 9/2021

(1.000 USD)

Uớc tháng 10 năm 2021

(1.000 USD)

Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo

(1.000 USD)

Dự tính tháng 10/2021 so Tháng 9/2021
(%)

Dự tính 10 tháng năm 2021 so cùng kỳ
(%)

Tỷ trọng kỳ

(%)

Tỷ trọng lũy kế

(%)

   TỔNG TRỊ GIÁ

1.455.363

1.731.300

16.096.355

 19,0

 37,4

 100,0

 100,0

I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

20.918

24.658

229.518

 17,9

 -13,5

 1,4

 1,4

   2. Kinh tế ngoài nhà nước

226.157

271.863

2.903.844

 20,2

 13,7

 15,7

 18,0

   3. Kinh tế có vốn ĐTNN

1.208.288

1.434.779

12.962.993

 18,7

 45,6

 82,9

 80,5

II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

Hàng hoá khác

278.919

352.585

3.322.427

 26,4

 31,5

 20,4

 20,6

Sắt thép các loại

164.326

197.025

1.285.373

 19,9

 73,4

 11,4

 8,0

Hóa chất

143.931

170.349

1.504.625

 18,4

 89,8

 9,8

 9,3

Thức ăn gia súc và NL

120.512

141.794

1.055.913

 17,7

 31,6

 8,2

 6,6

Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

116.436

140.527

1.488.122

 20,7

 52,2

 8,1

 9,2

Máy móc thiết bị, DCPT khác

91.053

113.891

1.343.145

 25,1

 5,0

 6,6

 8,3

Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện

87.573

106.692

958.288

 21,8

 67,1

 6,2

 6,0

Bông các loại

75.063

88.593

625.491

 18,0

 33,8

 5,1

 3,9

Kim loại thường khác

72.146

88.073

871.425

 22,1

 54,7

 5,1

 5,4

Ngô

93.539

69.163

585.029

 -26,1

 37,2

 4,0

 3,6

 Sản phẩm hóa chất

43.611

52.412

577.414

 20,2

 23,8

 3,0

 3,6

Vải các loại

38.392

46.335

651.307

 20,7

 4,0

 2,7

 4,0

Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

37.214

45.913

605.426

 23,4

 -0,5

 2,7

 3,8

Xơ, sợi dệt các loại

23.738

32.519

384.403

 37,0

 38,7

 1,9

 2,4

Gỗ và sản phẩm từ gỗ

19.020

25.955

236.347

 36,5

 37,0

 1,5

 1,5

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

17.225

20.267

182.703

 17,7

 21,4

 1,2

 1,1

Cao su

15.681

18.975

230.226

 21,0

 41,3

 1,1

 1,4

Dược phẩm

10.660

12.743

97.468

 19,5

 83,1

 0,7

 0,6

Hạt điều

6.325

7.489

91.224

 18,4

 83,2

 0,4

 0,6

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập

Hôm nay

10,089

Tổng lượt truy cập

1,599,490
Hình 1
App
Chuyển đổi số
Ngày quốc gia
Chủ động
Video sp
Bộ công thương
FTA
mail
đảng bộ
cải cách
Tổng đài
Trung tâm xúc tiến
Công đoàn
Hỏi đáp
Đồng nai
Hiệp định
Fake new
Bộ pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây