Một số mặt hàng nhập khẩu chính tháng 10/2021

|
Thực hiện tháng 9/2021 (1.000 USD) |
Uớc tháng 10 năm 2021 (1.000 USD) |
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo (1.000 USD) |
Dự tính tháng 10/2021 so Tháng 9/2021 |
Dự tính 10 tháng năm 2021 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.455.363 |
1.731.300 |
16.096.355 |
19,0 |
37,4 |
100,0 |
100,0 |
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
20.918 |
24.658 |
229.518 |
17,9 |
-13,5 |
1,4 |
1,4 |
2. Kinh tế ngoài nhà nước |
226.157 |
271.863 |
2.903.844 |
20,2 |
13,7 |
15,7 |
18,0 |
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.208.288 |
1.434.779 |
12.962.993 |
18,7 |
45,6 |
82,9 |
80,5 |
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hoá khác |
278.919 |
352.585 |
3.322.427 |
26,4 |
31,5 |
20,4 |
20,6 |
Sắt thép các loại |
164.326 |
197.025 |
1.285.373 |
19,9 |
73,4 |
11,4 |
8,0 |
Hóa chất |
143.931 |
170.349 |
1.504.625 |
18,4 |
89,8 |
9,8 |
9,3 |
Thức ăn gia súc và NL |
120.512 |
141.794 |
1.055.913 |
17,7 |
31,6 |
8,2 |
6,6 |
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
116.436 |
140.527 |
1.488.122 |
20,7 |
52,2 |
8,1 |
9,2 |
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
91.053 |
113.891 |
1.343.145 |
25,1 |
5,0 |
6,6 |
8,3 |
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
87.573 |
106.692 |
958.288 |
21,8 |
67,1 |
6,2 |
6,0 |
Bông các loại |
75.063 |
88.593 |
625.491 |
18,0 |
33,8 |
5,1 |
3,9 |
Kim loại thường khác |
72.146 |
88.073 |
871.425 |
22,1 |
54,7 |
5,1 |
5,4 |
Ngô |
93.539 |
69.163 |
585.029 |
-26,1 |
37,2 |
4,0 |
3,6 |
Sản phẩm hóa chất |
43.611 |
52.412 |
577.414 |
20,2 |
23,8 |
3,0 |
3,6 |
Vải các loại |
38.392 |
46.335 |
651.307 |
20,7 |
4,0 |
2,7 |
4,0 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
37.214 |
45.913 |
605.426 |
23,4 |
-0,5 |
2,7 |
3,8 |
Xơ, sợi dệt các loại |
23.738 |
32.519 |
384.403 |
37,0 |
38,7 |
1,9 |
2,4 |
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
19.020 |
25.955 |
236.347 |
36,5 |
37,0 |
1,5 |
1,5 |
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
17.225 |
20.267 |
182.703 |
17,7 |
21,4 |
1,2 |
1,1 |
Cao su |
15.681 |
18.975 |
230.226 |
21,0 |
41,3 |
1,1 |
1,4 |
Dược phẩm |
10.660 |
12.743 |
97.468 |
19,5 |
83,1 |
0,7 |
0,6 |
Hạt điều |
6.325 |
7.489 |
91.224 |
18,4 |
83,2 |
0,4 |
0,6 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập