|
Thực hiện tháng 11/2021 (1.000 USD) |
Uớc tháng 12 năm 2021 (1.000 USD) |
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo (1.000 USD) |
Dự tính tháng 12/2021 so Tháng 11/2021 |
Dự tính 12 tháng năm 2021 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.967.182 |
2.344.228 |
21.833.355 |
19,2 |
16,2 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
44.861 |
52.784 |
511.280 |
17,7 |
12,2 |
2,3 |
2,3 |
|
2. Kinh tế Ngoài nhà nước |
405.652 |
499.808 |
4.245.004 |
23,2 |
-1,4 |
21,3 |
19,4 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.516.669 |
1.791.636 |
17.077.071 |
18,1 |
21,7 |
76,4 |
78,2 |
|
II. Nhóm/ mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hoá khác |
569.016 |
696.127 |
6.360.943 |
22,3 |
30,8 |
29,7 |
29,1 |
|
Giày dép các loại |
355.874 |
430.838 |
3.604.876 |
21,1 |
-10,5 |
18,4 |
16,5 |
|
Máy móc thiết bị |
185.976 |
208.529 |
2.107.487 |
12,1 |
14,5 |
8,9 |
9,7 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
160.984 |
186.786 |
1.813.220 |
16,0 |
58,7 |
8,0 |
8,3 |
|
Sản phẩm gỗ |
144.120 |
180.454 |
1.859.829 |
25,2 |
10,8 |
7,7 |
8,5 |
|
Hàng dệt, may |
151.284 |
180.227 |
1.625.717 |
19,1 |
-4,4 |
7,7 |
7,4 |
|
Máy vi tính, |
129.897 |
142.434 |
1.188.611 |
9,7 |
42,4 |
6,1 |
5,4 |
|
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
92.148 |
105.264 |
1.098.169 |
14,2 |
15,3 |
4,5 |
5,0 |
|
Sản phẩm từ sắt thép |
65.591 |
80.274 |
813.617 |
22,4 |
44,3 |
3,4 |
3,7 |
|
Sản phẩm từ chất dẻo |
43.665 |
52.248 |
476.347 |
19,7 |
36,6 |
2,2 |
2,2 |
|
Hạt điều |
32.499 |
39.375 |
341.741 |
21,2 |
16,1 |
1,7 |
1,6 |
|
Cà phê |
20.465 |
23.260 |
352.293 |
13,7 |
-19,2 |
1,0 |
1,6 |
|
Cao su |
11.643 |
13.497 |
129.223 |
15,9 |
65,1 |
0,6 |
0,6 |
|
Hạt tiêu |
4.022 |
4.915 |
61.284 |
22,2 |
54,7 |
0,2 |
0,3 |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập