|
|
Thực hiện tháng 11/2021 (1.000 USD) |
Uớc tháng 12 năm 2021 (1.000 USD) |
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo (1.000 USD) |
Dự tính tháng 12/2021 so Tháng 11/2021 |
Dự tính 12 tháng năm 2021 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.412.928 |
1.659.060 |
18.679.617 |
17,4 |
27,5 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
19.067 |
22.540 |
263.093 |
18,2 |
-9,9 |
1,4 |
1,4 |
|
2. Kinh tế ngoài nhà nước |
235.747 |
291.328 |
3.362.009 |
23,6 |
-8,0 |
17,6 |
18,0 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.158.114 |
1.345.192 |
15.054.516 |
16,2 |
40,7 |
81,1 |
80,6 |
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hoá khác |
399.476 |
414.265 |
3.628.401 |
3,7 |
14,4 |
25,0 |
19,4 |
|
Sắt thép các loại |
135.206 |
150.755 |
1.349.636 |
11,5 |
41,3 |
9,1 |
7,2 |
|
Hóa chất |
135.112 |
145.745 |
1.627.869 |
7,9 |
62,2 |
8,8 |
8,7 |
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
134.724 |
142.552 |
1.596.751 |
5,8 |
29,0 |
8,6 |
8,5 |
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
128.714 |
133.874 |
1.474.924 |
4,0 |
-7,6 |
8,1 |
7,9 |
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
94.376 |
98.388 |
1.019.234 |
4,3 |
35,8 |
5,9 |
5,5 |
|
Thức ăn gia súc và NL |
81.670 |
87.892 |
1.069.343 |
7,6 |
14,3 |
5,3 |
5,7 |
|
Kim loại thường khác |
73.773 |
87.423 |
921.716 |
18,5 |
27,9 |
5,3 |
4,9 |
|
Vải các loại |
66.719 |
74.415 |
727.065 |
11,5 |
-5,8 |
4,5 |
3,9 |
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
61.776 |
70.758 |
670.971 |
14,5 |
-11,2 |
4,3 |
3,6 |
|
Ngô |
58.873 |
64.722 |
647.206 |
9,9 |
32,2 |
3,9 |
3,5 |
|
Sản phẩm hóa chất |
49.928 |
54.788 |
621.835 |
9,7 |
7,2 |
3,3 |
3,3 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
35.840 |
41.676 |
423.669 |
16,3 |
19,5 |
2,5 |
2,3 |
|
Bông các loại |
24.071 |
28.986 |
607.942 |
20,4 |
9,4 |
1,7 |
3,3 |
|
Cao su |
16.036 |
18.245 |
241.592 |
13,8 |
11,3 |
1,1 |
1,3 |
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
14.852 |
16.587 |
241.676 |
11,7 |
7,3 |
1,0 |
1,3 |
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
12.305 |
13.428 |
189.135 |
9,1 |
7,3 |
0,8 |
1,0 |
|
Hạt điều |
7.202 |
7.813 |
106.411 |
8,5 |
53,6 |
0,5 |
0,6 |
|
Dược phẩm |
5.827 |
6.748 |
101.346 |
15,8 |
24,8 |
0,4 |
0,5 |

-Thuyvtn-
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập