Dự ước một số mặt hàng xuất khẩu tháng 11/2022 và 11 tháng đầu năm
thuyvtn sct
2024-10-22T20:44:28+07:00
2024-10-22T20:44:28+07:00
https://sct.dongnai.gov.vn/vi/news/Quan-ly-thuong-mai/du-uoc-mot-so-mat-hang-xuat-khau-thang-11-2022-va-11-thang-dau-nam-4162.html
/themes/dongnai/images/no_image.gif
Sở Công Thương
https://sct.dongnai.gov.vn/uploads/sct/logo_2.png
Thứ sáu - 09/12/2022 14:44
|
Thực hiện
tháng 10/2022
(1.000 USD)
|
Uớc tháng 11 năm 2022
(1.000 USD)
|
Dự ước 11 tháng năm 2022
(1.000 USD)
|
Dự tính
tháng 11/2022 so tháng
10/2022
(%)
|
Dự tính tháng 11/2022 so cùng kỳ
(%)
|
Dự tính 11 tháng năm 2022 so cùng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng lũy
kế
(%)
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ
|
1.849.678
|
1.881.123
|
22.713.027
|
1,70
|
-4,37
|
16,54
|
100,0
|
100,0
|
|
I.
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
1. Kinh tế nhà nước
|
41.334
|
42.057
|
516.775
|
1,75
|
-6,25
|
12,71
|
2,2
|
2,3
|
|
2. Kinh tế Ngoài nhà nước
|
439.268
|
447.245
|
5.312.620
|
1,82
|
10,25
|
41,85
|
23,8
|
23,4
|
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN
|
1.369.076
|
1.391.821
|
16.883.632
|
1,66
|
-8,23
|
10,46
|
74,0
|
74,3
|
|
II. Nhóm/ mặt hàng chủ yếu
|
|
Hàng hoá khác
|
497.068
|
506.839
|
5.885.088
|
1,97
|
-10,93
|
3,89
|
26,9
|
25,9
|
|
Giày dép các loại
|
427.781
|
435.737
|
4.813.300
|
1,86
|
22,44
|
51,65
|
23,2
|
21,2
|
|
Máy móc thiết bị và dụng cụ phụ tùng
|
204.838
|
208.543
|
2.410.853
|
1,81
|
12,13
|
26,96
|
11,1
|
10,6
|
|
Sản phẩm gỗ
|
133.090
|
132.944
|
1.755.123
|
-1,11
|
-7,75
|
4,51
|
7,1
|
7,7
|
|
Hàng dệt, may
|
125.385
|
127.692
|
1.700.630
|
1,84
|
-15,59
|
17,65
|
6,8
|
7,5
|
|
Phương tiện vận tải và phụ tùng
|
102.239
|
103.039
|
1.126.987
|
0,78
|
11,82
|
13,50
|
5,5
|
5,0
|
|
Xơ, sợi dệt các loại
|
96.839
|
98.771
|
1.334.669
|
1,99
|
-38,65
|
-17,94
|
5,3
|
5,9
|
|
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
|
93.794
|
95.455
|
957.368
|
1,77
|
-26,51
|
-8,49
|
5,1
|
4,2
|
|
Sản phẩm từ sắt thép
|
67.173
|
67.993
|
902.963
|
1,22
|
3,66
|
23,13
|
3,6
|
4,0
|
|
Sản phẩm từ chất dẻo
|
35.644
|
36.132
|
488.974
|
1,37
|
-17,25
|
15,30
|
1,9
|
2,2
|
|
Cà phê
|
29.933
|
31.465
|
439.784
|
5,12
|
53,75
|
33,66
|
1,7
|
1,9
|
|
Hạt điều
|
23.985
|
24.516
|
251.391
|
2,21
|
-24,56
|
-16,86
|
1,3
|
1,1
|
|
Cao su
|
9.529
|
9.612
|
86.475
|
0,87
|
-17,44
|
-25,28
|
0,5
|
0,4
|
|
Hạt tiêu
|
2.381
|
2.385
|
59.241
|
0,17
|
-40,69
|
5,10
|
0,1
|
0,3
|
