Chào mừng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9

Dự ước một số mặt hàng nhập khẩu tháng 11/2022 và 11 tháng đầu năm

Thứ sáu - 09/12/2022 14:49
  • Xem với cỡ chữ 
  •  
  •  
  •  

 

Thực hiện tháng 10/2022

(1.000 USD)

Uớc tháng 11 năm 2022

(1.000 USD)

Dự ước 11 tháng năm 2022

(1.000 USD)

Dự tính tháng 11/2022 so tháng 10/2022
(%)

Dự tính tháng 11/2022 so cùng kỳ
(%)

Dự tính 11 tháng năm 2022 so cùng kỳ
(%)

Tỷ trọng kỳ

(%)

Tỷ trọng lũy kế

(%)

   TỔNG TRỊ GIÁ

1.345.074

1.367.402

17.453.264

1,7

-3,2

2,5

100,0

100,0

I.  Phân theo loại hình kinh tế

   1. Kinh tế nhà nước

 17.908

 18.223

234.375

1,8

-4,4

-2,6

1,3

1,3

   2. Kinh tế ngoài nhà nước

 190.617

 192.977

 3.521.366

1,2

-18,1

14,7

14,1

20,2

   3. Kinh tế có vốn ĐTNN

1.136.549

 1.156.202

 13.697.523

1,7

-0,2

-0,1

84,6

78,5

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 Hàng hoá khác

 291.765

 297.582

 3.577.046

2,0

25,5

2,4

21,8

20,5

 Máy móc thiết bị, DCPT khác

 134.554

 136.857

 1.528.018

1,7

6,3

4,1

10,0

8,8

 Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

 121.534

 123.728

 1.713.640

1,8

-8,2

7,8

9,0

9,8

 Hóa chất

 104.133

 105.728

 1.647.956

1,5

-21,7

1,9

7,7

9,4

 Sắt thép các loại

 86.067

 87.894

 1.491.185

2,1

-35,0

11,8

6,4

8,5

 Thức ăn gia súc và NL

 82.053

 83.546

 952.281

1,8

2,3

-10,4

6,1

5,5

 Bông các loại

 76.341

 77.672

 761.734

1,7

222,7

26,3

5,7

4,4

 Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện

 73.678

 75.139

 838.415

2,0

-20,4

-17,4

5,5

4,8

 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

 63.286

 64.288

 786.476

1,6

4,1

18,8

4,7

4,5

 Kim loại thường khác

 61.505

 62.565

 932.882

1,7

-15,2

2,7

4,6

5,3

 Vải các loại

 57.733

 58.738

 755.513

1,7

-12,0

5,0

4,3

4,3

 Sản phẩm hóa chất

 48.636

 47.221

 650.097

-2,9

-5,4

5,3

3,5

3,7

 Ngô

 34.411

 34.997

 538.360

1,7

-40,6

-16,2

2,6

3,1

 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

 26.005

 26.578

 221.948

2,2

116,0

18,0

1,9

1,3

 Dược phẩm

 16.954

 17.363

 119.575

2,4

198,0

19,1

1,3

0,7

 Cao su

 16.180

 16.465

 241.305

1,8

2,7

0,8

1,2

1,4

 Gỗ và sản phẩm từ gỗ

 14.266

 14.390

 204.344

0,9

-3,1

-14,8

1,1

1,2

 Xơ, sợi dệt các loại

 32.722

 33.267

 433.807

1,7

-7,2

3,8

2,4

2,5

 Hạt điều

 3.250

 3.310

 58.608

1,9

-54,0

-44,0

0,2

0,3

NK.png?t=1762423302

 

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập

Hôm nay

7,100

Tổng lượt truy cập

2,156,951
Hình 1
App
Chuyển đổi số
Ngày quốc gia
Chủ động
Video sp
Bộ công thương
FTA
mail
đảng bộ
cải cách
Tổng đài
Trung tâm xúc tiến
Công đoàn
Hỏi đáp
Đồng nai
Hiệp định
Fake new
Bộ pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây