|
|
Thực hiện tháng 10/2022 (1.000 USD) |
Uớc tháng 11 năm 2022 (1.000 USD) |
Dự ước 11 tháng năm 2022 (1.000 USD) |
Dự tính tháng 11/2022 so tháng 10/2022 |
Dự tính
tháng 11/2022 so
cùng kỳ |
Dự tính 11 tháng năm 2022 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.345.074 |
1.367.402 |
17.453.264 |
1,7 |
-3,2 |
2,5 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
||||||||
|
1. Kinh tế nhà nước |
17.908 |
18.223 |
234.375 |
1,8 |
-4,4 |
-2,6 |
1,3 |
1,3 |
|
2. Kinh tế ngoài nhà nước |
190.617 |
192.977 |
3.521.366 |
1,2 |
-18,1 |
14,7 |
14,1 |
20,2 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.136.549 |
1.156.202 |
13.697.523 |
1,7 |
-0,2 |
-0,1 |
84,6 |
78,5 |
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
||||||||
|
Hàng hoá khác |
291.765 |
297.582 |
3.577.046 |
2,0 |
25,5 |
2,4 |
21,8 |
20,5 |
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
134.554 |
136.857 |
1.528.018 |
1,7 |
6,3 |
4,1 |
10,0 |
8,8 |
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
121.534 |
123.728 |
1.713.640 |
1,8 |
-8,2 |
7,8 |
9,0 |
9,8 |
|
Hóa chất |
104.133 |
105.728 |
1.647.956 |
1,5 |
-21,7 |
1,9 |
7,7 |
9,4 |
|
Sắt thép các loại |
86.067 |
87.894 |
1.491.185 |
2,1 |
-35,0 |
11,8 |
6,4 |
8,5 |
|
Thức ăn gia súc và NL |
82.053 |
83.546 |
952.281 |
1,8 |
2,3 |
-10,4 |
6,1 |
5,5 |
|
Bông các loại |
76.341 |
77.672 |
761.734 |
1,7 |
222,7 |
26,3 |
5,7 |
4,4 |
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
73.678 |
75.139 |
838.415 |
2,0 |
-20,4 |
-17,4 |
5,5 |
4,8 |
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
63.286 |
64.288 |
786.476 |
1,6 |
4,1 |
18,8 |
4,7 |
4,5 |
|
Kim loại thường khác |
61.505 |
62.565 |
932.882 |
1,7 |
-15,2 |
2,7 |
4,6 |
5,3 |
|
Vải các loại |
57.733 |
58.738 |
755.513 |
1,7 |
-12,0 |
5,0 |
4,3 |
4,3 |
|
Sản phẩm hóa chất |
48.636 |
47.221 |
650.097 |
-2,9 |
-5,4 |
5,3 |
3,5 |
3,7 |
|
Ngô |
34.411 |
34.997 |
538.360 |
1,7 |
-40,6 |
-16,2 |
2,6 |
3,1 |
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
26.005 |
26.578 |
221.948 |
2,2 |
116,0 |
18,0 |
1,9 |
1,3 |
|
Dược phẩm |
16.954 |
17.363 |
119.575 |
2,4 |
198,0 |
19,1 |
1,3 |
0,7 |
|
Cao su |
16.180 |
16.465 |
241.305 |
1,8 |
2,7 |
0,8 |
1,2 |
1,4 |
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
14.266 |
14.390 |
204.344 |
0,9 |
-3,1 |
-14,8 |
1,1 |
1,2 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
32.722 |
33.267 |
433.807 |
1,7 |
-7,2 |
3,8 |
2,4 |
2,5 |
|
Hạt điều |
3.250 |
3.310 |
58.608 |
1,9 |
-54,0 |
-44,0 |
0,2 |
0,3 |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập