Chào mừng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9

Dự ước KNXK mặt hàng Dệt may tỉnh Đồng Nai tháng 3/2023

Thứ sáu - 07/04/2023 15:44
  • Xem với cỡ chữ 
  •  
  •  
  •  
Dự ước KNXK mặt hàng Dệt may tỉnh Đồng Nai tháng 3/2023

KNXK mặt hàng dệt may tháng 3/2023 ước đạt 131 triệu USD (chiếm 7,2% KNXK của tỉnh), tăng 13,8% so với tháng trước, giảm 21,8% so với cùng kỳ. Một số thị trường xuất khẩu chủ yếu gồm: Hoa Kỳ 36 triệu USD (chiếm 27%), giảm 36% so với cùng kỳ; Nhật Bản 14 triệu USD (chiếm 11%), tăng 8%; Indonesia 14 triệu USD (chiếm 11%), tăng 40%; Hàn Quốc 6 triệu USD (chiếm 5%), giảm 25%; Campuchia 6 triệu USD (chiếm 5%), giảm 14;…


XK.png?t=1762423302

Thực hiện tháng 02/2023

(1.000 USD)

Uớc tháng 3/2023

(1.000 USD)

Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo

(1.000 USD)

Dự tính tháng 3/2023 so tháng 2/2023
(%)

Dự tính tháng 3/2023 so cùng kỳ
(%)

Dự tính 03 tháng năm 2023 so cùng kỳ
(%)

Tỷ trọng kỳ

(%)

Tỷ trọng lũy kế

(%)

 

   TỔNG TRỊ GIÁ

1.651.465

1.827.181

4.865.462

10,6

-22,1

-23,1

100,0

100,0

 

   I.  Phân theo loại hình kinh tế

   1. Kinh tế nhà nước

36.670

41.059

108.624

12,0

-22,2

-26,6

2,2

2,2

 

   2. Kinh tế Ngoài nhà nước

404.710

453.882

1.198.077

12,2

-14,4

-17,2

24,8

24,6

 

   3. Kinh tế có vốn ĐTNN

1.210.085

1.332.239

3.556.092

10,1

-24,4

-24,9

72,9

73,1

 

   II. Nhóm/ mặt hàng chủ yếu

Hàng hoá khác

501.605

551.619

1.454.255

10,0

-16,2

-18,9

30,2

29,9

 

Giày dép các loại

308.537

340.437

944.781

10,3

-26,3

-23,6

18,6

19,4

 

Máy móc thiết bị và dụng cụ phụ tùng

183.385

202.448

522.078

10,4

-16,1

-18

11,1

10,7

 

Hàng dệt, may

115.579

131.500

358.279

13,8

-21,8

-19, 6

7,2

7,4

 

Phương tiện vận tải và phụ tùng

97.718

110.287

274.993

12,9

-9,2

-12,7

6,0

5,7

 

Xơ, sợi dệt các loại

102.633

112.243

295.466

9,4

-29,1

-35,7

6,1

6,1

 

Sản phẩm gỗ

86.075

93.903

258.558

9,1

-51,9

-47,8

5,1

5,3

 

Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

72.140

80.217

214.857

11,2

-21,2

-31,8

4,4

4,4

 

Sản phẩm từ sắt thép

62.649

70.495

201.838

12,5

-25,4

-19

3,9

4,1

 

Cà phê

59.667

65.598

161.294

9,9

14,3

15,6

3,6

3,3

 

Sản phẩm từ chất dẻo

33.192

36.401

93.661

9,7

-30,6

-34,8

2,0

1,9

 

Hạt điều

15.899

18.072

49.153

13,7

-7,3

-15,7

1,0

1,0

 

Cao su

8.522

9.684

25.409

13,6

35,8

1,8

0,5

0,5

 

Hạt tiêu

3.865

4.277

10.839

10,7

-39,1

-40,1

0,2

0,2

 



Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập

Hôm nay

9,610

Tổng lượt truy cập

1,568,014
Hình 1
App
Chuyển đổi số
Ngày quốc gia
Chủ động
Video sp
Bộ công thương
FTA
mail
đảng bộ
cải cách
Tổng đài
Trung tâm xúc tiến
Công đoàn
Hỏi đáp
Đồng nai
Hiệp định
Fake new
Bộ pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây