Chào mừng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9

Dự ước KNXK mặt hàng Gỗ và sản phẩm gỗ tỉnh Đồng Nai tháng 3/2023

Thứ sáu - 07/04/2023 15:51
  • Xem với cỡ chữ 
  •  
  •  
  •  
Dự ước KNXK mặt hàng Gỗ và sản phẩm gỗ tỉnh Đồng Nai tháng 3/2023

KNXK mặt hàng gỗ và sản phẩm gỗ tháng 3/2023 ước đạt 93 triệu USD (chiếm 5,1% KNXK của tỉnh), tăng 9,1% so với tháng trước, giảm 51,9% so với cùng kỳ. Một số thị trường xuất khẩu chủ yếu gồm: Hoa Kỳ 51 triệu USD (chiếm 55%), giảm 60% so với cùng kỳ; Nhật Bản 12 triệu USD (chiếm 13%), giảm 37%; Hàn Quốc 12 triệu USD (chiếm 13%), giảm 48%; Lan 6 triệu USD (chiếm 6%), tăng 50%; Canada 2 triệu USD (chiếm 2%), giảm 50%

Thực hiện tháng 02/2023

(1.000 USD)

Uớc tháng 3/2023

(1.000 USD)

Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo

(1.000 USD)

Dự tính tháng 3/2023 so tháng 2/2023
(%)

Dự tính tháng 3/2023 so cùng kỳ
(%)

Dự tính 03 tháng năm 2023 so cùng kỳ
(%)

Tỷ trọng kỳ

(%)

Tỷ trọng lũy kế

(%)

 

   TỔNG TRỊ GIÁ

1.651.465

1.827.181

4.865.462

10,6

-22,1

-23,1

100,0

100,0

 

   I.  Phân theo loại hình kinh tế

   1. Kinh tế nhà nước

36.670

41.059

108.624

12,0

-22,2

-26,6

2,2

2,2

 

   2. Kinh tế Ngoài nhà nước

404.710

453.882

1.198.077

12,2

-14,4

-17,2

24,8

24,6

 

   3. Kinh tế có vốn ĐTNN

1.210.085

1.332.239

3.556.092

10,1

-24,4

-24,9

72,9

73,1

 

   II. Nhóm/ mặt hàng chủ yếu

Hàng hoá khác

501.605

551.619

1.454.255

10,0

-16,2

-18,9

30,2

29,9

 

Giày dép các loại

308.537

340.437

944.781

10,3

-26,3

-23,6

18,6

19,4

 

Máy móc thiết bị và dụng cụ phụ tùng

183.385

202.448

522.078

10,4

-16,1

-18

11,1

10,7

 

Hàng dệt, may

115.579

131.500

358.279

13,8

-21,8

-19, 6

7,2

7,4

 

Phương tiện vận tải và phụ tùng

97.718

110.287

274.993

12,9

-9,2

-12,7

6,0

5,7

 

Xơ, sợi dệt các loại

102.633

112.243

295.466

9,4

-29,1

-35,7

6,1

6,1

 

Sản phẩm gỗ

86.075

93.903

258.558

9,1

-51,9

-47,8

5,1

5,3

 

Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện

72.140

80.217

214.857

11,2

-21,2

-31,8

4,4

4,4

 

Sản phẩm từ sắt thép

62.649

70.495

201.838

12,5

-25,4

-19

3,9

4,1

 

Cà phê

59.667

65.598

161.294

9,9

14,3

15,6

3,6

3,3

 

Sản phẩm từ chất dẻo

33.192

36.401

93.661

9,7

-30,6

-34,8

2,0

1,9

 

Hạt điều

15.899

18.072

49.153

13,7

-7,3

-15,7

1,0

1,0

 

Cao su

8.522

9.684

25.409

13,6

35,8

1,8

0,5

0,5

 

Hạt tiêu

3.865

4.277

10.839

10,7

-39,1

-40,1

0,2

0,2

 

XK.png?t=1762423302



Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập

Hôm nay

9,329

Tổng lượt truy cập

1,567,733
Hình 1
App
Chuyển đổi số
Ngày quốc gia
Chủ động
Video sp
Bộ công thương
FTA
mail
đảng bộ
cải cách
Tổng đài
Trung tâm xúc tiến
Công đoàn
Hỏi đáp
Đồng nai
Hiệp định
Fake new
Bộ pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây