Dự ước Kim ngạch xuất khẩu của một số mặt hàng tháng 3/2023
thuyvtn sct
2023-04-19T04:09:09+07:00
2023-04-19T04:09:09+07:00
https://sct.dongnai.gov.vn/vi/news/Quan-ly-thuong-mai/du-uoc-kim-ngach-xuat-khau-cua-mot-so-mat-hang-thang-3-2023-4890.html
/themes/dongnai/images/no_image.gif
Sở Công Thương
https://sct.dongnai.gov.vn/uploads/sct/logo_2.png
Thứ sáu - 07/04/2023 14:55
Dự ước Kim ngạch xuất khẩu của một số mặt hàng tháng 3/2023
|
Thực hiện
tháng 02/2023
(1.000 USD)
|
Uớc tháng 3/2023
(1.000 USD)
|
Cộng dồn từ
đầu năm đến tháng báo cáo
(1.000 USD)
|
Dự tính
tháng 3/2023 so
tháng 2/2023
(%)
|
Dự tính tháng 3/2023 so cùng kỳ
(%)
|
Dự tính 03 tháng năm 2023 so cùng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng lũy kế
(%)
|
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ
|
1.651.465
|
1.827.181
|
4.865.462
|
10,6
|
-22,1
|
-23,1
|
100,0
|
100,0
|
|
|
I.
Phân theo loại hình kinh tế
|
|
1. Kinh tế nhà
nước
|
36.670
|
41.059
|
108.624
|
12,0
|
-22,2
|
-26,6
|
2,2
|
2,2
|
|
|
2. Kinh tế Ngoài
nhà nước
|
404.710
|
453.882
|
1.198.077
|
12,2
|
-14,4
|
-17,2
|
24,8
|
24,6
|
|
|
3. Kinh tế có vốn
ĐTNN
|
1.210.085
|
1.332.239
|
3.556.092
|
10,1
|
-24,4
|
-24,9
|
72,9
|
73,1
|
|
|
II. Nhóm/ mặt hàng chủ yếu
|
|
Hàng hoá khác
|
501.605
|
551.619
|
1.454.255
|
10,0
|
-16,2
|
-18,9
|
30,2
|
29,9
|
|
|
Giày dép các loại
|
308.537
|
340.437
|
944.781
|
10,3
|
-26,3
|
-23,6
|
18,6
|
19,4
|
|
|
Máy móc thiết bị và dụng cụ phụ tùng
|
183.385
|
202.448
|
522.078
|
10,4
|
-16,1
|
-18
|
11,1
|
10,7
|
|
|
Hàng dệt, may
|
115.579
|
131.500
|
358.279
|
13,8
|
-21,8
|
-19, 6
|
7,2
|
7,4
|
|
|
Phương tiện vận tải và phụ tùng
|
97.718
|
110.287
|
274.993
|
12,9
|
-9,2
|
-12,7
|
6,0
|
5,7
|
|
|
Xơ, sợi dệt các loại
|
102.633
|
112.243
|
295.466
|
9,4
|
-29,1
|
-35,7
|
6,1
|
6,1
|
|
|
Sản phẩm gỗ
|
86.075
|
93.903
|
258.558
|
9,1
|
-51,9
|
-47,8
|
5,1
|
5,3
|
|
|
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
|
72.140
|
80.217
|
214.857
|
11,2
|
-21,2
|
-31,8
|
4,4
|
4,4
|
|
|
Sản phẩm từ sắt thép
|
62.649
|
70.495
|
201.838
|
12,5
|
-25,4
|
-19
|
3,9
|
4,1
|
|
|
Cà phê
|
59.667
|
65.598
|
161.294
|
9,9
|
14,3
|
15,6
|
3,6
|
3,3
|
|
|
Sản phẩm từ chất dẻo
|
33.192
|
36.401
|
93.661
|
9,7
|
-30,6
|
-34,8
|
2,0
|
1,9
|
|
|
Hạt điều
|
15.899
|
18.072
|
49.153
|
13,7
|
-7,3
|
-15,7
|
1,0
|
1,0
|
|
|
Cao su
|
8.522
|
9.684
|
25.409
|
13,6
|
35,8
|
1,8
|
0,5
|
0,5
|
|
|
Hạt tiêu
|
3.865
|
4.277
|
10.839
|
10,7
|
-39,1
|
-40,1
|
0,2
|
0,2
|
|
