Cơ cấu một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu:

|
|
Thực hiện tháng 5/2021 |
Ước tháng 6 năm 2021 |
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo |
Dự tính tháng 6/2021 so Tháng 5/2021 |
Dự tính 6 tháng năm 2021 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ |
Tỷ trọng lũy kế |
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.749.949 |
1.763.074 |
9.694.265 |
0,8 |
41,7 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
25.697 |
26.783 |
138.147 |
4,2 |
-8,4 |
1,5 |
1,4 |
|
2. Kinh tế ngoài nhà nước |
363.130 |
365.817 |
2.017.779 |
0,7 |
44,2 |
20,7 |
20,8 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.361.122 |
1.370.474 |
7.538.339 |
0,7 |
42,5 |
77,7 |
77,8 |
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hoá khác |
371.407 |
391.787 |
2.048.318 |
5,5 |
261,5 |
22,2 |
21,1 |
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
172.655 |
174.969 |
949.606 |
1,3 |
40,9 |
9,9 |
9,8 |
|
Hóa chất |
165.273 |
173.877 |
914.466 |
5,2 |
70,5 |
9,9 |
9,4 |
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
160.256 |
165.859 |
906.518 |
3,5 |
3,2 |
9,4 |
9,4 |
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
100.114 |
103.273 |
565.129 |
3,2 |
51,4 |
5,9 |
5,8 |
|
Kim loại thường khác |
96.066 |
101.215 |
524.554 |
5,4 |
36,8 |
5,7 |
5,4 |
|
Sắt thép các loại |
94.029 |
100.853 |
632.653 |
7,3 |
23,3 |
5,7 |
6,5 |
|
Thức ăn gia súc và NL |
87.247 |
88.265 |
564.492 |
1,2 |
2,1 |
5,0 |
5,8 |
|
Vải các loại |
81.949 |
83.452 |
443.741 |
1,8 |
3,6 |
4,7 |
4,6 |
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
73.356 |
75.086 |
422.599 |
2,4 |
0,8 |
4,3 |
4,4 |
|
Sản phẩm hóa chất |
64.304 |
69.568 |
374.441 |
8,2 |
16,3 |
3,9 |
3,9 |
|
Bông các loại |
61.439 |
60.972 |
334.186 |
-0,8 |
-6,9 |
3,5 |
3,4 |
|
Ngô |
84.017 |
48.999 |
257.555 |
-41,7 |
-1,0 |
2,8 |
2,7 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
43.937 |
45.100 |
261.130 |
2,6 |
33,6 |
2,6 |
2,7 |
|
Cao su |
29.846 |
23.004 |
152.815 |
-22,9 |
44,8 |
1,3 |
1,6 |
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
22.297 |
23.144 |
138.236 |
3,8 |
21,9 |
1,3 |
1,4 |
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
19.488 |
20.169 |
106.965 |
3,5 |
13,6 |
1,1 |
1,1 |
|
Hạt điều |
16.621 |
7.508 |
51.194 |
-54,8 |
73,8 |
0,4 |
0,5 |
|
Dược phẩm |
5.647 |
5.974 |
50.912 |
5,8 |
48,5 |
0,3 |
0,5 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập