Chào mừng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9

Dự ước tình hình nhập khẩu một số mặt hàng chủ lực trên địa bàn tỉnh Đồng Nai tháng 10/2023 và 10 tháng năm 2023

Thứ tư - 01/11/2023 14:02
  • Xem với cỡ chữ 
  •  
  •  
  •  
Dự ước tình hình nhập khẩu một số mặt hàng chủ lực trên địa bàn tỉnh Đồng Nai tháng 10/2023 và 10 tháng năm 2023


Thực hiện tháng 9/2023

(1.000 USD)

Uớc tháng 10/2023

(1.000 USD)

Ước 10 tháng năm 2023

(1.000 USD)

Dự tính tháng 10/2023 so tháng 9/2023
(%)

Dự tính tháng 10/2023 so cùng kỳ
(%)

Dự tính 10 tháng năm 2023 so CK
(%)

Tỷ trọng kỳ

(%)

Tỷ trọng lũy kế

(%)

   TỔNG TRỊ GIÁ

1.310.912

1.338.834

13.062.532

2,1

-0,5

-18,8

100,0

100,0

I.  Phân theo loại hình kinh tế

1. Kinh tế nhà nước

 16.246

 16.563

 168.768

2,0

-7,5

-21,9

1,2

1,3

2. Kinh tế ngoài nhà nước

 194.521

 198.081

 1.934.506

1,8

3,9

-41,9

14,8

14,8

3. Kinh tế có vốn ĐTNN

 1.100.145

1.124.190

10.959.258

2,2

-1,1

-12,6

84,0

83,9

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

Máy móc thiết bị, DCPT khác

 154.190

 156.441

 1.378.079

1,5

16,3

-0,9

11,7

10,5

Hàng hoá khác

 279.968

 288.861

 2.965.642

3,2

-1,0

-9,6

21,6

22,7

Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

 109.592

 111.434

 1.123.051

1,7

-8,3

-29,4

8,3

8,6

Hóa chất

 102.721

 103.142

 1.064.607

0,4

-1,0

-31,0

7,7

8,2

Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện

 100.077

 102.699

 812.164

2,6

39,4

6,4

7,7

6,2

Thức ăn gia súc và NL

 90.292

 92.666

 849.633

2,6

12,9

-2,2

6,9

6,5

Sắt thép các loại

 68.187

 69.994

 888.559

2,7

-18,7

-36,7

5,2

6,8

Vải các loại

 62.828

 63.563

 571.201

1,2

10,1

-18,0

4,7

4,4

Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

 61.193

 61.995

 547.391

1,3

-2,0

-24,2

4,6

4,2

Kim loại thường khác

 54.982

 56.555

 551.626

2,9

-8,0

-36,6

4,2

4,2

Ngô

 48.876

 50.499

 497.714

3,3

46,8

-1,1

3,8

3,8

Bông các loại

 45.166

 45.916

 463.263

1,7

-39,9

-32,3

3,4

3,5

Sản phẩm hóa chất

 44.585

 45.240

 462.380

1,5

-7,0

-23,3

3,4

3,5

Xơ, sợi dệt các loại

 28.569

 28.620

 283.765

0,2

-12,5

-29,2

2,1

2,2

Cao su

 18.716

 19.154

 180.386

2,3

18,4

-19,8

1,4

1,4

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

 15.033

 15.523

 179.466

3,3

-40,3

-8,1

1,2

1,4

Gỗ và sản phẩm từ gỗ

 12.453

 12.482

 108.482

0,2

-12,5

-42,9

0,9

0,8

Hạt điều

 10.590

 10.997

 82.530

3,8

238,4

49,2

0,8

0,6

Dược phẩm

 2.893

 3.053

 52.593

5,5

-82,0

-48,5

0,2

0,4

NK.png?t=1762423302





Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập

Hôm nay

14,945

Tổng lượt truy cập

1,573,349
Hình 1
App
Chuyển đổi số
Ngày quốc gia
Chủ động
Video sp
Bộ công thương
FTA
mail
đảng bộ
cải cách
Tổng đài
Trung tâm xúc tiến
Công đoàn
Hỏi đáp
Đồng nai
Hiệp định
Fake new
Bộ pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây