|
Thực hiện tháng 9/2023 (1.000 USD) |
Uớc tháng 10/2023 (1.000 USD) |
Ước 10 tháng năm 2023 (1.000 USD) |
Dự tính tháng 10/2023 so tháng 9/2023 |
Dự tính
tháng 10/2023 so cùng kỳ |
Dự tính 10 tháng năm 2023 so CK |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.310.912 |
1.338.834 |
13.062.532 |
2,1 |
-0,5 |
-18,8 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
||||||||
|
1. Kinh tế nhà nước |
16.246 |
16.563 |
168.768 |
2,0 |
-7,5 |
-21,9 |
1,2 |
1,3 |
|
2. Kinh tế ngoài nhà nước |
194.521 |
198.081 |
1.934.506 |
1,8 |
3,9 |
-41,9 |
14,8 |
14,8 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.100.145 |
1.124.190 |
10.959.258 |
2,2 |
-1,1 |
-12,6 |
84,0 |
83,9 |
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
||||||||
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
154.190 |
156.441 |
1.378.079 |
1,5 |
16,3 |
-0,9 |
11,7 |
10,5 |
|
Hàng hoá khác |
279.968 |
288.861 |
2.965.642 |
3,2 |
-1,0 |
-9,6 |
21,6 |
22,7 |
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
109.592 |
111.434 |
1.123.051 |
1,7 |
-8,3 |
-29,4 |
8,3 |
8,6 |
|
Hóa chất |
102.721 |
103.142 |
1.064.607 |
0,4 |
-1,0 |
-31,0 |
7,7 |
8,2 |
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
100.077 |
102.699 |
812.164 |
2,6 |
39,4 |
6,4 |
7,7 |
6,2 |
|
Thức ăn gia súc và NL |
90.292 |
92.666 |
849.633 |
2,6 |
12,9 |
-2,2 |
6,9 |
6,5 |
|
Sắt thép các loại |
68.187 |
69.994 |
888.559 |
2,7 |
-18,7 |
-36,7 |
5,2 |
6,8 |
|
Vải các loại |
62.828 |
63.563 |
571.201 |
1,2 |
10,1 |
-18,0 |
4,7 |
4,4 |
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
61.193 |
61.995 |
547.391 |
1,3 |
-2,0 |
-24,2 |
4,6 |
4,2 |
|
Kim loại thường khác |
54.982 |
56.555 |
551.626 |
2,9 |
-8,0 |
-36,6 |
4,2 |
4,2 |
|
Ngô |
48.876 |
50.499 |
497.714 |
3,3 |
46,8 |
-1,1 |
3,8 |
3,8 |
|
Bông các loại |
45.166 |
45.916 |
463.263 |
1,7 |
-39,9 |
-32,3 |
3,4 |
3,5 |
|
Sản phẩm hóa chất |
44.585 |
45.240 |
462.380 |
1,5 |
-7,0 |
-23,3 |
3,4 |
3,5 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
28.569 |
28.620 |
283.765 |
0,2 |
-12,5 |
-29,2 |
2,1 |
2,2 |
|
Cao su |
18.716 |
19.154 |
180.386 |
2,3 |
18,4 |
-19,8 |
1,4 |
1,4 |
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
15.033 |
15.523 |
179.466 |
3,3 |
-40,3 |
-8,1 |
1,2 |
1,4 |
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
12.453 |
12.482 |
108.482 |
0,2 |
-12,5 |
-42,9 |
0,9 |
0,8 |
|
Hạt điều |
10.590 |
10.997 |
82.530 |
3,8 |
238,4 |
49,2 |
0,8 |
0,6 |
|
Dược phẩm |
2.893 |
3.053 |
52.593 |
5,5 |
-82,0 |
-48,5 |
0,2 |
0,4 |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập