Dự ước một số mặt hàng xuất khẩu tháng 8/2022 và 08 tháng đầu năm
thuyvtn sct
2025-07-11T10:31:58+07:00
2025-07-11T10:31:58+07:00
https://sct.dongnai.gov.vn/vi/news/Quan-ly-thuong-mai/du-uoc-mot-so-mat-hang-xuat-khau-thang-8-2022-va-08-thang-dau-nam-3929.html
/themes/dongnai/images/no_image.gif
Sở Công Thương
https://sct.dongnai.gov.vn/uploads/sct/logo_2.png
Thứ ba - 06/09/2022 18:37
|
Thực hiện
tháng 7/2022
(1.000 USD)
|
Uớc tháng 8
năm 2022
(1.000 USD)
|
Dự ước 08
tháng đầu năm 2022
(1.000 USD)
|
Dự tính
tháng 8/2022 so Tháng 7/2022
(%)
|
Dự tính
tháng 8/2022 so cùng kỳ
(%)
|
Dự tính 08
tháng năm 2022 so cùng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng lũy
kế
(%)
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ
|
2.087.350
|
2.028.904
|
17.041.374
|
-2,8
|
58,3
|
14,1
|
100,0
|
100,0
|
|
I. Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước
|
47.625
|
46.225
|
192.029
|
-2,9
|
52,7
|
-46,0
|
2,3
|
1,1
|
|
2. Kinh tế Ngoài nhà nước
|
500.724
|
483.924
|
2.005.130
|
-3,4
|
89,8
|
-29,1
|
23,9
|
11,8
|
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN
|
1.539.001
|
1.498.755
|
14.844.215
|
-2,6
|
50,4
|
26,3
|
73,9
|
87,1
|
|
II. Nhóm/ mặt hàng chủ yếu
|
|
Hàng hoá khác
|
597.646
|
588.080
|
4.911.657
|
-1,6
|
24,3
|
17,7
|
29,0
|
28,8
|
|
Giày dép các loại
|
483.615
|
465.618
|
3.541.902
|
-3,7
|
976,4
|
31,8
|
22,9
|
20,8
|
|
Máy móc thiết bị và dụng cụ phụ tùng
|
225.483
|
220.287
|
1.777.866
|
-2,3
|
70,4
|
20,1
|
10,9
|
10,4
|
|
Hàng dệt, may
|
178.546
|
175.332
|
1.301.616
|
-1,8
|
81,3
|
17,5
|
8,6
|
7,6
|
|
Sản phẩm gỗ
|
149.389
|
147.536
|
1.350.734
|
-1,2
|
69,5
|
-2,4
|
7,3
|
7,9
|
|
Xơ, sợi dệt các loại
|
88.549
|
85.011
|
1.032.404
|
-4,0
|
-42,3
|
-12,4
|
4,2
|
6,1
|
|
Phương tiện vận tải và phụ tùng
|
96.019
|
84.629
|
806.675
|
-11,9
|
34,7
|
4,1
|
4,2
|
4,7
|
|
Sản phẩm từ sắt thép
|
73.560
|
72.185
|
658.687
|
-1,9
|
1,0
|
28,1
|
3,6
|
3,9
|
|
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và
linh kiện
|
70.720
|
69.422
|
661.196
|
-1,8
|
-0,6
|
-10,9
|
3,4
|
3,9
|
|
Sản phẩm từ chất dẻo
|
42.090
|
41.294
|
373.867
|
-1,9
|
11,1
|
22,9
|
2,0
|
2,2
|
|
Cà phê
|
41.145
|
39.975
|
330.542
|
-2,8
|
46,8
|
34,5
|
2,0
|
1,9
|
|
Hạt điều
|
27.223
|
26.499
|
183.641
|
-2,7
|
25,3
|
-14,9
|
1,3
|
1,1
|
|
Cao su
|
8.834
|
8.553
|
60.303
|
-3,2
|
-31,9
|
-22,1
|
0,4
|
0,4
|
|
Hạt tiêu
|
4.530
|
4.423
|
20.224
|
-2,4
|
49,1
|
8,9
|
0,2
|
0,1
|
