|
|
Thực hiện tháng 7/2022 (1.000 USD) |
Uớc tháng 8 năm 2022 (1.000 USD) |
Dự ước 08 tháng đầu năm 2022 (1.000 USD) |
Dự tính tháng 8/2022 so Tháng 7/2022 |
Dự tính tháng 8/2022 so cùng kỳ |
Dự tính 08 tháng năm 2022 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.729.781 |
1.700.375 |
13.553.867 |
-1,7 |
22,7 |
5,5 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
22.745 |
22.341 |
182.199 |
-1,8 |
10,8 |
-0,9 |
1,3 |
1,3 |
|
2. Kinh tế ngoài nhà nước |
392.396 |
386.411 |
2.965.192 |
-1,5 |
78,8 |
23,3 |
22,7 |
21,9 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.314.640 |
1.291.623 |
10.406.476 |
-1,8 |
12,3 |
1,4 |
76,0 |
76,8 |
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hoá khác |
341.908 |
338.163 |
2.699.860 |
-1,1 |
21,1 |
1,0 |
19,9 |
19,9 |
|
Sắt thép các loại |
179.939 |
176.936 |
1.252.619 |
-1,7 |
39,9 |
36,5 |
10,4 |
9,2 |
|
Hóa chất |
175.993 |
173.475 |
1.405.331 |
-1,4 |
35,9 |
18,4 |
10,2 |
10,4 |
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
166.675 |
163.655 |
1.353.653 |
-1,8 |
20,8 |
10,0 |
9,6 |
10,0 |
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
151.757 |
146.758 |
1.145.648 |
-3,3 |
27,2 |
0,7 |
8,6 |
8,5 |
|
Kim loại thường khác |
97.670 |
95.181 |
745.438 |
-2,5 |
-2,9 |
4,7 |
5,6 |
5,5 |
|
Bông các loại |
91.180 |
90.261 |
544.439 |
-1,0 |
81,5 |
17,9 |
5,3 |
4,0 |
|
Thức ăn gia súc và NL |
80.399 |
79.128 |
725.108 |
-1,6 |
-6,8 |
-8,5 |
4,7 |
5,3 |
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
78.062 |
77.186 |
599.329 |
-1,1 |
87,8 |
14,8 |
4,5 |
4,4 |
|
Vải các loại |
68.430 |
67.144 |
569.863 |
-1,9 |
33,4 |
0,6 |
3,9 |
4,2 |
|
Sản phẩm hóa chất |
64.110 |
63.066 |
501.305 |
-1,6 |
29,8 |
4,2 |
3,7 |
3,7 |
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
59.504 |
58.847 |
617.491 |
-1,1 |
-29,7 |
-19,2 |
3,5 |
4,6 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
46.653 |
46.019 |
349.283 |
-1,4 |
55,7 |
6,4 |
2,7 |
2,6 |
|
Ngô |
44.149 |
42.733 |
431.075 |
-3,2 |
8,7 |
8,3 |
2,5 |
3,2 |
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
23.091 |
22.655 |
156.773 |
-1,9 |
0,7 |
-18,1 |
1,3 |
1,2 |
|
Cao su |
21.973 |
21.825 |
184.246 |
-0,7 |
5,5 |
-5,4 |
1,3 |
1,4 |
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
19.325 |
18.785 |
151.732 |
-2,8 |
0,0 |
4,5 |
1,1 |
1,1 |
|
Dược phẩm |
10.794 |
10.529 |
74.556 |
-2,5 |
49,0 |
0,7 |
0,6 |
0,6 |
|
Hạt điều |
8.171 |
8.029 |
46.116 |
-1,7 |
3,8 |
-38,0 |
0,5 |
0,3 |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập