1. Rà soát Danh mục quy hoạch CCN giai đoạn 2013-2020, tiếp tục quy hoạch hoặc loại bỏ quy hoạch giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, cụ thể: Trong 27 CCN đã được quy hoạch giai đoạn 2013-2020, tiếp tục quy hoạch 22 CCN, loại bỏ quy hoạch 05 CCN.
|
STT |
Tên CCN |
Diện tích quy hoạch giai đoạn 2013-2020 |
Diện tích dự kiến quy hoạch giai đoạn 2021-2030 |
|
I |
22 CCN đã được quy hoạch giai đoạn 2013-2020, tiếp tục quy hoạch giai đoạn 2021-2030 |
||
|
1 |
CCN Thạnh Phú-Thiện Tân |
96.65 |
96.65 |
|
2 |
CCN VLXD Tân An |
50.00 |
50.00 |
|
3 |
CCN Thiện Tân (GĐ1: 48,82 ha) |
75.00 |
75.00 |
|
4 |
CCN Tân An |
48.82 |
75 |
|
5 |
CCN Vĩnh Tân |
49.81 |
49.81 |
|
6 |
CCN Tam An |
49.90 |
49.90 |
|
7 |
CCN Long Phước 1 |
74.99 |
74.99 |
|
8 |
CCN Phước Bình |
75.00 |
75.00 |
|
9 |
CCN Hố Nai 3 |
53.08 |
53.08 |
|
10 |
CCN Hưng Thịnh |
35.00 |
35.00 |
|
11 |
CCN Hưng Lộc |
41.86 |
41.86 |
|
12 |
CCN Quang Trung |
79.87 |
79.87 |
|
13 |
CCN Phú Cường |
44.46 |
44.46 |
|
14 |
CCN Gốm Tân Hạnh |
54,83 |
54,83 |
|
15 |
CCN Phú Thạnh - Vĩnh Thanh |
87.31 |
87.31 |
|
16 |
CCN Xuân Hưng |
16.12 |
63.15 |
|
17 |
CCN Dốc 47 |
88.48 |
75.00 |
|
18 |
CCN Long Giao |
57.35 |
57.35 |
|
19 |
CCN Phú Túc |
50.00 |
50.00 |
|
20 |
CCN CNHT ôtô Đô Thành |
68.00 |
68.00 |
|
21 |
CCN Phú Vinh |
35.31 |
35.31 |
|
22 |
CCN Trị An |
48.80 |
48.80 |
|
II |
05 CCN đã được quy hoạch giai đoạn 2013-2020, dự kiến loại bỏ quy hoạch giai đoạn 2021-2030 (229,9ha) |
||
|
1 |
CCN Bàu Trâm |
29.07 |
0 |
|
2 |
CCN Phú Thanh |
30.00 |
0 |
|
3 |
CCN Thanh Bình |
48.75 |
0 |
|
4 |
CCN An Viễn |
50.00 |
0 |
|
5 |
CCN Phước Tân |
72.08 |
0 |
2. Rà soát, bổ sung mới danh mục quy hoạch CCN giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050:
|
TT |
Tên CCN |
Diện tích đã quy
hoạch |
Mở rộng/ bổ sung |
Ghi chú |
|
|
Mở rộng (ha) |
Bổ sung mới (ha) |
||||
|
I |
Huyện Trảng Bom |
|
|
|
|
|
1 |
CCN Sông Trầu |
|
|
30 |
|
|
2 |
CCN xã Đồi 61 |
|
|
54 |
|
|
3 |
CCN Suối Sao |
|
|
60 |
|
|
4 |
CCN gỗ Hố Nai 3 |
|
|
17 |
|
|
II |
Huyện Xuân Lộc |
|
|
|
|
|
5 |
CCN Xuân Hưng |
16.12 |
47.03 |
|
63.15 |
|
III |
Huyện Vĩnh Cửu |
|
|
|
|
|
6 |
CCN Tân An |
48.82 |
26.18 |
|
75 |
|
7 |
CCN Tân An 2 |
|
|
49.89 |
|
|
8 |
CCN Vĩnh An |
|
|
50 |
|
|
IV |
Huyện Cẩm Mỹ |
|
|
|
|
|
9 |
CCN Xuân Tây |
|
|
74.8 |
|
|
V |
Huyện Tân Phú |
|
|
|
|
|
10 |
CCN Phú Bình |
|
|
75 |
|
|
VI |
TP. Long Khánh |
|
|
|
|
|
11 |
CCN Hàng Gòn |
|
|
70 |
|
|
VII |
Huyện Long Thành |
|
|
|
|
|
12 |
CCN Bình An |
|
|
75 |
|
|
VIII |
Huyện Thống Nhất |
|
|
|
|
|
13 |
CCN Quang Trung 1 |
|
|
70 |
|
|
14 |
CCN Quang Trung 2 |
|
|
44.5 |
|
|
|
TỔNG |
|
73.21 |
670.19 |
743.4 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập