Hiện nay, trên địa bàn tỉnh đã quy hoạch 27 CCN, với tổng diện tích là 1.510,5ha, trong đó diện tích đất công nghiệp dùng cho thuê khoảng 944,5 ha. Trong 15 CCN (với tổng diện tích là 871,67 ha, đất công nghiệp là 566,84ha) đã có 190 dự án thứ cấp hoạt động hiện hữu, với tổng diện tích đã cho thuê khoảng 356,98 ha, tỷ lệ lấp đầy đạt 62,98% và chiếm tỷ lệ 37,79% tổng diện tích đất dành cho thuê 27 CCN đã được quy hoạch. Cụ thể:
TT |
Tên CCN |
Diện tích |
DT đất CCN dành cho thuê |
Số |
LĐ |
DT cho thuê (ha) |
Tỷ lệ lấp đầy (%) |
|
TỔNG 27 CCN |
|
|
|
|
|
|
I |
15 CCN đã có DN đăng ký đầu tư vào CCN |
871.669 |
566.84 |
190 |
23463 |
356.983 |
62.98 |
1 |
Cụm Gốm Tân Hạnh |
54.83 |
31.42 |
33 |
629 |
26.38 |
83.96 |
2 |
CCN Phú Thạnh - Vĩnh Thanh |
87.31 |
59.89 |
32 |
2,159 |
59.89 |
100.00 |
3 |
CCN Hố Nai 3 |
53.08 |
35.37 |
24 |
850 |
35.37 |
100.00 |
4 |
Cụm Phú Cường |
44.459 |
26.89 |
6 |
4,253 |
20.07 |
74.65 |
5 |
Cụm VLXD Tân An |
50 |
30.90 |
14 |
1,500 |
30.32 |
98.12 |
6 |
CCN Thạnh Phú-Thiện Tân |
96.65 |
76.75 |
42 |
9,318 |
73.35 |
95.57 |
7 |
Cụm Dốc 47 |
88.48 |
63.88 |
27 |
3,000 |
58.85 |
92.13 |
8 |
Cụm Tân An |
48.82 |
30.44 |
3 |
910 |
14.03 |
46.09 |
9 |
Cụm Phước Bình |
75 |
52.48 |
3 |
200 |
16.50 |
31.44 |
10 |
Cụm Trị An |
48.8 |
28.11 |
1 |
202 |
3.00 |
10.67 |
11 |
Cụm CNHT ôtô Đô Thành |
68 |
40.80 |
1 |
192 |
18.20 |
44.61 |
12 |
Cụm Hưng Lộc |
41.86 |
23.23 |
1 |
250 |
0.50 |
2.15 |
13 |
Cụm Phú Túc |
50 |
30.00 |
1 |
|
0.26 |
0.87 |
14 |
Cụm Phú Vinh |
35.31 |
20.34 |
1 |
|
- |
|
15 |
Cụm Bàu Trâm |
29.07 |
16.36 |
1 |
|
0.27 |
1.65 |
II |
11 CCN chưa thu hút dự án thứ cấp |
638.87 |
377.71 |
|
|
|
|
16 |
Cụm Tam An |
49.9 |
30.41 |
|
|
|
|
17 |
Cụm Thiện Tân (GĐ1: 48,82 ha) |
75 |
32.42 |
|
|
|
|
18 |
Cụm Vĩnh Tân |
49.81 |
30.00 |
|
|
|
|
19 |
Cụm Long Phước 1 |
74.99 |
49.05 |
|
|
|
|
20 |
Cụm Hưng Thịnh |
35 |
24.46 |
|
|
|
|
21 |
Cụm Thanh Bình |
48.75 |
29.34 |
|
|
|
|
22 |
Cụm An Viễn |
50 |
30.00 |
|
|
|
|
23 |
Cụm Quang Trung |
79.87 |
48.54 |
|
|
|
|
24 |
Cụm Phước Tân |
72.08 |
43.25 |
|
|
|
|
25 |
Cụm Xuân Hưng |
16.12 |
12.50 |
|
|
|
|
26 |
Cụm Long Giao |
57.35 |
29.73 |
|
|
|
|
27 |
Cụm Phú Thanh |
30 |
18.00 |
|
|
|
|
|
TỔNG |
1510.539 |
944.549 |
190 |
23463 |
356.983 |
|
|
Tỷ lệ lấp đầy/15 CCN |
|
|
|
|
62.98 |
|
|
Tỷ lệ lấp đầy/27 CCN |
|
|
|
|
37.79 |
|
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập