Sở Công Thương báo cáo nhanh giá ngày 25/01/2024 (15/12 Âm lịch) của một số mặt hàng thiết yếu trên địa bàn tỉnh Đồng Nai như sau:
1. Giá các mặt hàng lương thực, thực phẩm
TT |
Mặt hàng |
Đơn vị tính |
Biên Hòa (Chợ Biên Hòa) |
Long Khánh (Chợ Long Khánh) |
Long Thành (Chợ Long Thành) |
Tân Phú (Chợ Phương Lâm) | |||||
Ngày 25/01 |
Tăng, giảm so với ngày 24/01 |
Ngày 25/01 |
Tăng, giảm so với ngày 24/01 |
Ngày 25/01 |
Tăng, giảm so với ngày 24/01 |
Ngày 25/01 |
Tăng, giảm so với ngày 24/01 | ||||
1 |
Gạo dẻo thơm Long An |
1.000đ/kg |
19 |
0 |
20 |
0 |
19 |
0 |
20 |
0 | |
2 |
Gạo thơm Lài |
1.000đ/kg |
20 |
0 |
20 |
0 |
18 |
0 |
19 |
0 | |
3 |
Gạo ST 25 |
1.000đ/kg |
30 |
0 |
26 |
0 |
24 |
0 |
27 |
0 | |
4 |
Gạo nếp Sáp |
1.000đ/kg |
20 |
0 |
20 |
0 |
19 |
0 |
20 |
0 | |
5 |
Gạo nếp Thái |
1.000đ/kg |
35 |
0 |
35 |
0 |
25 |
0 |
25 |
0 | |
6 |
Thịt heo nạc |
1.000đ/kg |
110 |
0 |
100 |
0 |
100 |
0 |
110 |
0 | |
7 |
Thịt heo đùi |
1.000đ/kg |
90 |
0 |
80 |
0 |
90 |
0 |
90 |
0 | |
8 |
Thịt heo ba rọi |
1.000đ/kg |
130 |
0 |
110 |
0 |
110 |
0 |
110 |
0 | |
9 |
Thịt bò philê |
1.000đ/kg |
300 |
0 |
300 |
0 |
280 |
0 |
300 |
0 | |
10 |
Thịt bò bắp |
1.000đ/kg |
250 |
0 |
280 |
0 |
250 |
0 |
250 |
0 | |
11 |
Thịt gà công nghiệp lông trắng |
1.000đ/kg |
60 |
0 |
55 |
0 |
45 |
0 |
60 |
0 | |
12 |
Thịt gà (lông màu) |
1.000đ/kg |
140 |
0 |
70 |
0 |
100 |
0 |
140 |
- | |
13 |
Cá lóc (loại 0,5kg/con) |
1.000đ/kg |
70 |
0 |
65 |
0 |
65 |
0 |
60 |
0 | |
14 |
Cá diêu hồng |
1.000đ/kg |
70 |
0 |
60 |
0 |
60 |
0 |
60 |
0 | |
15 |
Giò lụa |
1.000đ/kg |
- |
- |
100 |
0 |
200 |
0 |
- |
0 | |
16 |
Lạp xưởng Vissan (loại 1) |
1.000đ/kg |
210 |
0 |
200 |
0 |
240 |
0 |
- |
- | |
17 |
Mực (loại phổ biến) |
1.000đ/kg |
180 |
0 |
250 |
0 |
200 |
0 |
240 |
0 | |
18 |
Tôm (loại phổ biến) |
1.000đ/kg |
180 |
0 |
180 |
0 |
170 |
0 |
190 |
0 | |
19 |
Bắp cải |
1.000đ/kg |
15 |
0 |
17 |
0 |
12 |
0 |
8 |
0 | |
20 |
Khoai tây |
1.000đ/kg |
25 |
0 |
22 |
0 |
25 |
0 |
12 |
0 | |
21 |
Cà rốt |
1.000đ/kg |
25 |
0 |
18 |
0 |
20 |
0 |
12 |
0 | |
22 |
Bí xanh |
1.000đ/kg |
20 |
0 |
17 |
0 |
13 |
0 |
16 |
0 | |
23 |
Bí đỏ |
1.000đ/kg |
20 |
0 |
12 |
0 |
12 |
0 |
10 |
0 | |
24 |
Đậu xanh (đã chà vỏ) |
1.000đ/kg |
36 |
0 |
48 |
0 |
35 |
0 |
36 |
0 | |
25 |
Trứng gà công nghiệp (loại 1) |
1.000đ/chục |
25 |
0 |
25 |
0 |
35 |
0 |
25 |
0 | |
26 |
Trứng vịt (loại 1) |
1.000đ/chục |
33 |
0 |
35 |
0 |
36 |
0 |
30 |
0 | |
27 |
Sữa ông Thọ |
1.000đ/hộp |
24 |
0 |
25 |
0 |
24 |
0 |
24 |
0 | |
28 |
Đường trắng RE Biên Hoà |
1.000đ/kg |
27 |
0 |
25 |
0 |
28 |
0 |
28 |
- | |
29 |
Nước mắm Chinsu 500ml |
1.000đ/chai |
45 |
0 |
40 |
0 |
43 |
0 |
45 |
0 | |
30 |
Nước tương Chinsu chai 250ml |
1.000đ/chai |
12 |
0 |
12 |
0 |
12 |
0 |
11 |
0 | |
31 |
Dầu ăn Tường An |
1.000đ/lít |
40 |
0 |
42 |
0 |
41 |
0 |
40 |
0 | |
32 |
Bột ngọt Ajinomoto (450g) |
1.000đ/kg |
35 |
0 |
33 |
0 |
32 |
0 |
35 |
0 | |
33 |
Hạt dưa lớn |
1.000 đ/kg |
80 |
- |
150 |
- |
170 |
- |
150 |
- | |
34 |
Hạt hướng dương |
1.000 đ/kg |
- |
- |
70 |
- |
80 |
- |
- |
- | |
35 |
Mứt bí |
1.000 đ/kg |
120 |
- |
80 |
- |
70 |
- |
100 |
- | |
36 |
Mứt dừa |
1.000 đ/kg |
120 |
- |
100 |
- |
100 |
- |
100 |
- | |
37 |
Mứt hạt sen |
1.000 đ/kg |
180 |
- |
150 |
- |
130 |
- |
150 |
- | |
38 |
Mứt gừng |
1.000 đ/kg |
150 |
- |
80 |
- |
140 |
- |
150 |
- | |
39 |
Dưa hấu dài (trên, dưới 4kg/quả) |
1.000 đ/kg |
- |
- |
17 |
- |
15 |
- |
- |
- | |
40 |
Dưa hấu tròn (trên, dưới 7kg/quả) |
1.000 đ/kg |
- |
- |
- |
- |
14 |
- |
- |
- | |
41 |
Bia 333 |
1.000đ/thùng |
280 |
- |
- |
- |
295 |
- |
280 |
- | |
42 |
Bia Tiger |
1.000đ/thùng |
350 |
- |
350 |
- |
365 |
- |
350 |
- | |
43 |
Bia Heineken |
1.000đ/thùng |
450 |
- |
165 |
- |
440 |
- |
450 |
- | |
44 |
Nước ngọt Pepssi |
1.000đ/thùng |
175 |
- |
165 |
- |
185 |
- |
175 |
- | |
45 |
Nước ngọt Cocacola |
1.000đ/thùng |
170 |
- |
180 |
- |
185 |
- |
170 |
- | |
46 |
Bưởi da xanh |
1.000 đ/chục |
1.000 |
- |
- |
- |
40 |
- |
1.000 |
- | |
47 |
Bưởi đường lá cam |
1.000 đ/chục |
600 |
- |
- |
- |
35 |
- |
600 |
- | |
48 |
Hoa Huệ Đà Lạt |
1.000 đ/chục |
100 |
- |
- |
- |
90 |
- |
100 |
- | |
49 |
Hoa Dơn (Lay ơn) |
1.000 đ/chục |
100 |
- |
50 |
- |
60 |
- |
100 |
- | |
50 |
Hoa đồng tiền |
1.000 đ/chục |
60 |
- |
- |
- |
40 |
- |
60 |
- | |
51 |
Hoa Cúc |
1.000 đ/chục |
50 |
- |
45 |
- |
35 |
- |
50 |
- | |
2. Giá một số mặt hàng khác
TT |
Mặt hàng |
Đơn vị tính |
Ngày 25/01 |
Tăng, giảm so với ngày 24/01 | |||
1 |
Xăng dầu (Liên Bộ Tài chính – Bộ Công Thương) |
Xăng RON95-III |
đ/lít |
22.154 |
0 | ||
Xăng E5RON92 |
21.352 |
0 | |||||
Điêzen 0,05S |
22.151 |
0 | |||||
2 |
Gas Sài Gòn Petro (12kg/bình) |
đ/bình |
415.000 |
0 | |||
3 |
Gas Pitimex (12kg/bình) |
đ/bình |
419.000 |
0 | |||
4 |
Muối iot (Tập đoàn muối Ninh Thuận) |
1.000đ/kg |
6 |
0 | |||
5 |
Thóc (lúa) (thành phố Biên Hòa) |
1.000đ/kg |
11 |
0 | |||
6 |
Heo hơi (>80kg/con) |
Giá heo hơi chuẩn do Công ty CP cung cấp |
1.000đ/kg |
56,5 |
0 | ||
Giá heo hơi tại thành phố Biên Hòa, huyện Vĩnh Cửu do Đội QLTT số 2 cung cấp |
56 |
0 | |||||
Giá heo hơi tại huyện Trảng Bom, huyện Thống Nhất do Đội QLTT số 3 cung cấp |
54 |
0 | |||||
Giá heo hơi tại huyện Long Thành, Nhơn Trạch do Đội QLTT số 4 cung cấp |
55 |
0 | |||||
Giá heo hơi tại thành phố Long Khánh do Đội QLTT số 5 cung cấp |
55 |
0 | |||||
Giá heo hơi tại huyện Tân Phú, huyện Định Quán do Đội QLTT số 6 cung cấp |
54 |
0 | |||||
Giá heo hơi tại huyện Xuân Lộc, Cẩm Mỹ do Đội QLTT số 5 cung cấp |
55 |
0 | |||||
7 |
Phân bón (50kg/bao) (Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ) |
Ure Phú Mỹ |
1.000đ/bao |
760 |
0 | ||
NPK Đầu trâu |
1.100 |
0 | |||||
8 |
Xi măng (Thành phố Biên Hòa) |
Hà Tiên I - 50 kg |
1.000đ/bao |
96 |
0 | ||
9 |
Thép (Biên Hoà, Vĩnh Cửu) |
Thép (Ø 6 Việt Nhật) |
1.000đ/kg |
19 |
0 | ||
Thép (Ø 6 Hòa Phát) |
19 |
0 | |||||
10 |
Thuốc bảo vệ thực vật |
Thuốc trừ sâu (loại phổ biến) – Sherpa (huyện Tân Phú, huyện Định Quán) |
1.000đ/lọ |
95 |
0 | ||
Thuốc trừ cỏ (loại phổ biến) – SINATE cỏ cháy (Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ) |
160 |
0 | |||||
11 |
Thuốc thú y (Long Khánh, Xuân Lộc, Cẩm Mỹ) |
Vacxin LMLM – Aftogen Oleo 25 liều |
Lọ/50ml/ 25 liều |
470 |
0 | ||
Vacxin cúm gia cầm – H5N1 200 liều |
Lọ/100ml/ 200 liều |
140 |
0 | ||||
12 |
Thức ăn chăn nuôi (Thương hiệu Cargil loại 25kg/bao) (Trảng Bom, Thống Nhất) |
Cám dành cho heo từ tập ăn đến 15kg |
1.000đ/bao |
540 |
0 | ||
Cám dành cho heo từ 15 – 30 kg |
385 |
0 | |||||
Cám dành cho heo từ 60 kg đến xuất chuồng |
375 |
0 | |||||
13 |
Khẩu trang y tế (thành phố Biên Hoà) |
Hộp/50 cái (04 lớp) |
1.000đ/hộp |
45 |
0 | ||
3. Giá một số mặt hàng nông sản
STT |
Mặt hàng |
Địa bàn |
Đơn vị tính |
Ngày 25/01 |
Tăng, giảm so với ngày 24/01 |
1 |
Tiêu |
Thành phố Long Khánh |
1.000đ/kg |
71 |
0 |
2 |
Cà phê |
1.000đ/kg |
57 |
0 |
TT |
Mặt hàng |
Đơn vị tính |
Chợ Đầu mối Dầu Giây | |
Ngày 25/01 |
Tăng, giảm so với ngày 24/01 | |||
1 |
Củ tỏi |
1.000 đ/kg |
35 |
- |
2 |
Hành tím |
1.000 đ/kg |
35 |
|
3 |
Củ cải trắng |
1.000 đ/kg |
7 |
- |
4 |
Bí đỏ |
1.000 đ/kg |
10 |
- |
5 |
Bắp cải trắng |
1.000 đ/kg |
9 |
- |
6 |
Cà chua |
1.000 đ/kg |
12 |
- |
7 |
Chuối |
1.000 đ/kg |
- |
- |
8 |
Dưa leo |
1.000 đ/kg |
13 |
- |
9 |
Khổ qua |
1.000 đ/kg |
8 |
- |
10 |
Khoai lang |
1.000 đ/kg |
15 |
- |
11 |
Khoai tây |
1.000 đ/kg |
11 |
- |
12 |
Ớt |
1.000 đ/kg |
28 |
- |
13 |
Bông cải trắng |
1.000 đ/kg |
9 |
- |
14 |
Bông cải xanh |
1.000 đ/kg |
8 |
- |
15 |
Cải bẹ xanh |
1.000 đ/kg |
8 |
- |
16 |
Cải thìa |
1.000 đ/kg |
6 |
- |
17 |
Cần tây |
1.000 đ/kg |
15 |
- |
18 |
Su su |
1.000 đ/kg |
10 |
- |
19 |
Xoài Đài Loan |
1.000 đ/kg |
7 |
- |
20 |
Xoài keo |
1.000 đ/kg |
20 |
- |
21 |
Mít Thái |
1.000 đ/kg |
- |
- |
22 |
Dưa hấu |
1.000 đ/kg |
10 |
- |
23 |
Sầu riêng |
1.000 đ/kg |
- |
- |
24 |
Thanh long |
1.000 đ/kg |
20 |
- |
25 |
Quýt |
1.000 đ/kg |
22 |
- |
4. Đánh giá
Giá một số mặt hàng thiết yếu ngày 25/01/2024 trên địa bàn tỉnh Đồng Nai tương đối ổn định; giá một số mặt hàng tiêu dùng phổ biến vào dịp Tết như bánh kẹo, mứt, nước giải khát, bia, hiện ở mức tương đương so cùng kỳ, các mặt hàng hoa tươi cao hơn đầu tuần 10-30% do thời điểm ngày 14-15 âm lịch nhu cầu mua sắm cúng rằm tháng Chạp của người dân tăng cao.
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập