Một số nhóm hàng xuất khẩu tháng 9/2022 và 09 tháng năm 2022
thuyvtn sct
2025-07-19T16:10:01+07:00
2025-07-19T16:10:01+07:00
https://sct.dongnai.gov.vn/vi/news/Quan-ly-thuong-mai/mot-so-nhom-hang-xuat-khau-thang-9-2022-va-09-thang-nam-2022-4057.html
/themes/dongnai/images/no_image.gif
Sở Công Thương
https://sct.dongnai.gov.vn/uploads/sct/logo_2.png
Thứ sáu - 14/10/2022 08:23
|
Thực hiện
tháng 8/2022
(1.000 USD)
|
Uớc tháng 9
năm 2022
(1.000 USD)
|
Dự ước 09
tháng đầu năm 2022
(1.000 USD)
|
Dự tính
tháng 9/2022 so tháng 8/2022
(%)
|
Dự tính tháng 9/2022 so cùng kỳ
(%)
|
Dự tính 09
tháng năm 2022 so cùng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng lũy
kế
(%)
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ
|
2.154.546
|
2.168.766
|
19.342.424
|
0,7
|
88,6
|
20,2
|
100,0
|
100,0
|
|
I. Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước
|
48.255
|
48.755
|
441.954
|
1,0
|
84,2
|
15,7
|
2,2
|
2,3
|
|
2. Kinh tế Ngoài nhà nước
|
512.796
|
515.488
|
4.515.639
|
0,5
|
127,8
|
47,9
|
23,8
|
23,3
|
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN
|
1.593.495
|
1.604.523
|
14.384.831
|
0,7
|
78,8
|
13,6
|
74,0
|
74,4
|
|
II. Nhóm/ mặt hàng chủ yếu
|
|
Hàng hoá khác
|
569.453
|
573.569
|
5.466.590
|
0,7
|
32,3
|
18,5
|
26,4
|
28,3
|
|
Giày dép các loại
|
479.950
|
470.649
|
4.026.829
|
-1,9
|
3337,8
|
49,1
|
21,7
|
20,8
|
|
Máy móc thiết bị và dụng cụ phụ
tùng
|
242.688
|
245.128
|
2.046.584
|
1,0
|
121,8
|
28,6
|
11,3
|
10,6
|
|
Hàng dệt, may
|
177.489
|
178.356
|
1.483.667
|
0,5
|
139,3
|
25,3
|
8,2
|
7,7
|
|
Sản phẩm gỗ
|
156.043
|
158.805
|
1.521.453
|
1,8
|
182,7
|
5,4
|
7,3
|
7,9
|
|
Phương tiện vận tải và phụ tùng
|
110.126
|
114.553
|
946.742
|
4,0
|
89,0
|
13,3
|
5,3
|
4,9
|
|
Sản phẩm từ sắt thép
|
105.544
|
106.377
|
798.389
|
0,8
|
41,4
|
35,5
|
4,9
|
4,1
|
|
Xơ, sợi dệt các loại
|
99.754
|
102.028
|
1.149.069
|
2,3
|
-29,9
|
-13,2
|
4,7
|
5,9
|
|
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và
linh kiện
|
85.118
|
86.166
|
763.058
|
1,2
|
15,2
|
-6,6
|
4,0
|
3,9
|
|
Cà phê
|
45.289
|
47.877
|
383.809
|
5,7
|
61,3
|
38,3
|
2,2
|
2,0
|
|
Sản phẩm từ chất dẻo
|
45.672
|
46.451
|
425.333
|
1,7
|
27,9
|
24,9
|
2,1
|
2,2
|
|
Hạt điều
|
24.523
|
25.359
|
207.025
|
3,4
|
1,8
|
-13,9
|
1,2
|
1,1
|
|
Cao su
|
7.388
|
7.674
|
66.812
|
3,9
|
-37,4
|
-25,6
|
0,4
|
0,3
|
|
Hạt tiêu
|
5.510
|
5.774
|
57.065
|
4,8
|
148,3
|
17,8
|
0,3
|
0,3
|
