|
|
Thực hiện tháng 8/2022 (1.000 USD) |
Uớc tháng 9 năm 2022 (1.000 USD) |
Dự ước 09 tháng đầu năm 2022 (1.000 USD) |
Dự tính tháng 9/2022 so tháng 8/2022 |
Dự tính
tháng 9/2022 so cùng kỳ |
Dự tính 09 tháng năm 2022 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.596.032 |
1.614.386 |
15.062.693 |
1,1 |
10,9 |
4,9 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
20.976 |
21.219 |
202.053 |
1,2 |
1,4 |
-1,4 |
1,3 |
1,3 |
|
2. Kinh tế ngoài nhà nước |
360.841 |
370.755 |
3.310.377 |
2,7 |
63,9 |
25,8 |
23,0 |
22,0 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.214.215 |
1.222.412 |
11.550.263 |
0,7 |
1,2 |
0,2 |
75,7 |
76,7 |
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hoá khác |
340.914 |
345.124 |
3.046.797 |
1,2 |
23,7 |
2,7 |
21,4 |
20,2 |
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
151.318 |
153.084 |
1.494.353 |
1,2 |
31,5 |
10,9 |
9,5 |
9,9 |
|
Sắt thép các loại |
145.333 |
146.992 |
1.368.008 |
1,1 |
-10,5 |
25,7 |
9,1 |
9,1 |
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
130.193 |
131.895 |
1.261.037 |
1,3 |
44,9 |
2,6 |
8,2 |
8,4 |
|
Hóa chất |
117.735 |
115.749 |
1.465.330 |
-1,7 |
-19,6 |
9,8 |
7,2 |
9,7 |
|
Kim loại thường khác |
93.703 |
94.004 |
837.964 |
0,3 |
30,3 |
7,0 |
5,8 |
5,6 |
|
Thức ăn gia súc và NL |
93.367 |
90.687 |
830.034 |
-2,9 |
-24,7 |
-9,2 |
5,6 |
5,5 |
|
Bông các loại |
72.186 |
75.984 |
602.349 |
5,3 |
1,2 |
12,2 |
4,7 |
4,0 |
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
69.425 |
70.455 |
698.525 |
1,5 |
-19,5 |
-18,0 |
4,4 |
4,6 |
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
69.291 |
70.028 |
661.474 |
1,1 |
88,2 |
18,2 |
4,3 |
4,4 |
|
Vải các loại |
68.496 |
69.244 |
640.461 |
1,1 |
80,4 |
5,9 |
4,3 |
4,3 |
|
Sản phẩm hóa chất |
64.501 |
65.044 |
567.560 |
0,8 |
49,1 |
8,1 |
4,0 |
3,8 |
|
Ngô |
53.890 |
54.989 |
497.231 |
2,0 |
-41,2 |
-3,6 |
3,4 |
3,3 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
35.554 |
36.400 |
375.218 |
2,4 |
53,3 |
6,6 |
2,3 |
2,5 |
|
Cao su |
26.190 |
27.551 |
216.162 |
5,2 |
75,7 |
2,3 |
1,7 |
1,4 |
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
24.360 |
25.742 |
184.254 |
5,7 |
35,3 |
-12,4 |
1,6 |
1,2 |
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
21.183 |
22.876 |
177.006 |
8,0 |
32,8 |
9,0 |
1,4 |
1,2 |
|
Hạt điều |
9.389 |
9.503 |
56.868 |
1,2 |
50,3 |
-32,1 |
0,6 |
0,4 |
|
Dược phẩm |
9.003 |
9.035 |
82.065 |
0,4 |
-15,2 |
-3,1 |
0,6 |
0,5 |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập