Chào mừng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9

Một số nhóm hàng nhập khẩu tháng 9/2022 và 09 tháng năm 2022

Thứ sáu - 14/10/2022 08:24
  • Xem với cỡ chữ 
  •  
  •  
  •  

 

Thực hiện tháng 8/2022

(1.000 USD)

Uớc tháng 9 năm 2022

(1.000 USD)

Dự ước 09 tháng đầu năm 2022

(1.000 USD)

Dự tính tháng 9/2022 so tháng 8/2022
(%)

Dự tính tháng 9/2022 so cùng kỳ
(%)

Dự tính 09 tháng năm 2022 so cùng kỳ
(%)

Tỷ trọng kỳ

(%)

Tỷ trọng lũy kế

(%)

   TỔNG TRỊ GIÁ

1.596.032

1.614.386

15.062.693

1,1

10,9

4,9

100,0

100,0

I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

20.976

21.219

202.053

1,2

1,4

-1,4

1,3

1,3

   2. Kinh tế ngoài nhà nước

360.841

370.755

3.310.377

2,7

63,9

25,8

23,0

22,0

   3. Kinh tế có vốn ĐTNN

1.214.215

1.222.412

11.550.263

0,7

1,2

0,2

75,7

76,7

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

 

Hàng hoá khác

340.914

345.124

3.046.797

1,2

23,7

2,7

21,4

20,2

 Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

151.318

153.084

1.494.353

1,2

31,5

10,9

9,5

9,9

 Sắt thép các loại

145.333

146.992

1.368.008

1,1

-10,5

25,7

9,1

9,1

 Máy móc thiết bị, DCPT khác

130.193

131.895

1.261.037

1,3

44,9

2,6

8,2

8,4

 Hóa chất

117.735

115.749

1.465.330

-1,7

-19,6

9,8

7,2

9,7

 Kim loại thường khác

93.703

94.004

837.964

0,3

30,3

7,0

5,8

5,6

Thức ăn gia súc và NL

93.367

90.687

830.034

-2,9

-24,7

-9,2

5,6

5,5

 Bông các loại

72.186

75.984

602.349

5,3

1,2

12,2

4,7

4,0

 Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện

69.425

70.455

698.525

1,5

-19,5

-18,0

4,4

4,6

 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

69.291

70.028

661.474

1,1

88,2

18,2

4,3

4,4

 Vải các loại

68.496

69.244

640.461

1,1

80,4

5,9

4,3

4,3

 Sản phẩm hóa chất

64.501

65.044

567.560

0,8

49,1

8,1

4,0

3,8

 Ngô

53.890

54.989

497.231

2,0

-41,2

-3,6

3,4

3,3

 Xơ, sợi dệt các loại

35.554

36.400

375.218

2,4

53,3

6,6

2,3

2,5

 Cao su

26.190

27.551

216.162

5,2

75,7

2,3

1,7

1,4

Gỗ và sản phẩm từ gỗ

24.360

25.742

184.254

5,7

35,3

-12,4

1,6

1,2

 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

21.183

22.876

177.006

8,0

32,8

9,0

1,4

1,2

 Hạt điều

9.389

9.503

56.868

1,2

50,3

-32,1

0,6

0,4

 Dược phẩm

9.003

9.035

82.065

0,4

-15,2

-3,1

0,6

0,5


XK.png?t=1762423302


 

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập

Hôm nay

10,195

Tổng lượt truy cập

2,160,046
Hình 1
App
Chuyển đổi số
Ngày quốc gia
Chủ động
Video sp
Bộ công thương
FTA
mail
đảng bộ
cải cách
Tổng đài
Trung tâm xúc tiến
Công đoàn
Hỏi đáp
Đồng nai
Hiệp định
Fake new
Bộ pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây