|
Thực hiện tháng 01/2023 (1.000 USD) |
Uớc tháng 02/2023 (1.000 USD) |
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo (1.000 USD) |
Dự tính tháng 02/2023 so tháng 01/2023 |
Dự tính tháng 02/2023 so cùng kỳ |
Dự tính 02 tháng năm 2023 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
990.269 |
1.101.778 |
2.092.047 |
11,3 |
-19,9 |
-26,6 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
||||||||
|
1. Kinh tế nhà nước |
13.151 |
14.379 |
27.530 |
9,3 |
-28,6 |
-34,0 |
1,3 |
1,3 |
|
2. Kinh tế ngoài nhà nước |
142.298 |
160.028 |
302.326 |
12,5 |
-47,3 |
-51,2 |
14,5 |
14,5 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
834.820 |
927.371 |
1.762.191 |
11,1 |
-11,9 |
-19,5 |
84,2 |
84,2 |
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
||||||||
|
Hàng hoá khác |
212.757 |
246.050 |
458.807 |
15,6 |
-6,9 |
-14,7 |
22,3 |
21,9 |
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
112.027 |
123.980 |
236.007 |
10,7 |
8,0 |
-8,0 |
11,3 |
11,3 |
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
100.814 |
108.943 |
209.757 |
8,1 |
-24,6 |
-31,6 |
9,9 |
10,0 |
|
Sắt thép các loại |
82.596 |
91.054 |
173.650 |
10,2 |
-32,4 |
-32,2 |
8,3 |
8,3 |
|
Hóa chất |
85.158 |
90.574 |
175.732 |
6,4 |
-40,8 |
-45,1 |
8,2 |
8,4 |
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
56.627 |
62.987 |
119.614 |
11,2 |
-28,4 |
-32,0 |
5,7 |
5,7 |
|
Vải các loại |
48.817 |
54.148 |
102.965 |
10,9 |
-7,9 |
-16,0 |
4,9 |
4,9 |
|
Kim loại thường khác |
40.698 |
44.889 |
85.587 |
10,3 |
-37,7 |
-45,6 |
4,1 |
4,1 |
|
Thức ăn gia súc và NL |
38.437 |
44.368 |
82.805 |
15,4 |
8,4 |
-22,7 |
4,0 |
4,0 |
|
Sản phẩm hóa chất |
36.271 |
39.416 |
75.687 |
8,7 |
-26,3 |
-29,7 |
3,6 |
3,6 |
|
Ngô |
34.804 |
39.026 |
73.830 |
12,1 |
62,4 |
49,5 |
3,5 |
3,5 |
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
34.222 |
38.390 |
72.612 |
12,2 |
-34,4 |
-40,0 |
3,5 |
3,5 |
|
Bông các loại |
34.646 |
37.667 |
72.313 |
8,7 |
-34,3 |
-33,2 |
3,4 |
3,5 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
26.996 |
30.336 |
57.332 |
12,4 |
-23,6 |
-34,0 |
2,8 |
2,7 |
|
Hạt điều |
13.995 |
15.348 |
29.343 |
9,7 |
4.034,6 |
1.061,9 |
1,4 |
1,4 |
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
10.500 |
11.286 |
21.786 |
7,5 |
-59,2 |
-54,0 |
1,0 |
1,0 |
|
Cao su |
10.067 |
11.065 |
21.132 |
9,9 |
-51,6 |
-48,7 |
1,0 |
1,0 |
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
5.534 |
6.289 |
11.823 |
13,6 |
-49,0 |
-52,9 |
0,6 |
0,6 |
|
Dược phẩm |
5.302 |
5.962 |
11.264 |
12,4 |
-33,2 |
-41,5 |
0,5 |
0,5 |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập