Chào mừng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9

Một số nhóm hàng nhập khẩu chính của tỉnh Đồng Nai tháng 02/2023

Thứ hai - 06/03/2023 14:58
  • Xem với cỡ chữ 
  •  
  •  
  •  
Một số nhóm hàng nhập khẩu chính của tỉnh Đồng Nai tháng 02/2023


Thực hiện tháng 01/2023

(1.000 USD)

Uớc tháng 02/2023

(1.000 USD)

Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo

(1.000 USD)

Dự tính tháng 02/2023 so tháng 01/2023
(%)

Dự tính tháng 02/2023 so cùng kỳ
(%)

Dự tính 02 tháng năm 2023 so cùng kỳ
(%)

Tỷ trọng kỳ

(%)

Tỷ trọng lũy kế

(%)

   TỔNG TRỊ GIÁ

990.269

1.101.778

2.092.047

11,3

-19,9

-26,6

100,0

100,0

I.  Phân theo loại hình kinh tế

   1. Kinh tế nhà nước

 13.151

 14.379

 27.530

9,3

-28,6

-34,0

1,3

1,3

   2. Kinh tế ngoài nhà nước

 142.298

 160.028

 302.326

12,5

-47,3

-51,2

14,5

14,5

   3. Kinh tế có vốn ĐTNN

 834.820

 927.371

 1.762.191

11,1

-11,9

-19,5

84,2

84,2

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

Hàng hoá khác

 212.757

 246.050

 458.807

15,6

-6,9

-14,7

22,3

21,9

Máy móc thiết bị, DCPT khác

 112.027

 123.980

 236.007

10,7

8,0

-8,0

11,3

11,3

Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

 100.814

 108.943

 209.757

8,1

-24,6

-31,6

9,9

10,0

Sắt thép các loại

 82.596

 91.054

 173.650

10,2

-32,4

-32,2

8,3

8,3

Hóa chất

 85.158

 90.574

 175.732

6,4

-40,8

-45,1

8,2

8,4

Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện

 56.627

 62.987

 119.614

11,2

-28,4

-32,0

5,7

5,7

Vải các loại

 48.817

 54.148

 102.965

10,9

-7,9

-16,0

4,9

4,9

Kim loại thường khác

 40.698

 44.889

 85.587

10,3

-37,7

-45,6

4,1

4,1

Thức ăn gia súc và NL

 38.437

 44.368

 82.805

15,4

8,4

-22,7

4,0

4,0

Sản phẩm hóa chất

 36.271

 39.416

 75.687

8,7

-26,3

-29,7

3,6

3,6

Ngô

 34.804

 39.026

 73.830

12,1

62,4

49,5

3,5

3,5

Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

 34.222

 38.390

 72.612

12,2

-34,4

-40,0

3,5

3,5

Bông các loại

 34.646

 37.667

 72.313

8,7

-34,3

-33,2

3,4

3,5

Xơ, sợi dệt các loại

 26.996

 30.336

 57.332

12,4

-23,6

-34,0

2,8

2,7

Hạt điều

 13.995

 15.348

 29.343

9,7

4.034,6

1.061,9

1,4

1,4

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

 10.500

 11.286

 21.786

7,5

-59,2

-54,0

1,0

1,0

Cao su

 10.067

 11.065

 21.132

9,9

-51,6

-48,7

1,0

1,0

Gỗ và sản phẩm từ gỗ

 5.534

 6.289

 11.823

13,6

-49,0

-52,9

0,6

0,6

Dược phẩm

 5.302

 5.962

 11.264

12,4

-33,2

-41,5

0,5

0,5


NK.png?t=1762423302





Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập

Hôm nay

8,374

Tổng lượt truy cập

1,583,563
Hình 1
App
Chuyển đổi số
Ngày quốc gia
Chủ động
Video sp
Bộ công thương
FTA
mail
đảng bộ
cải cách
Tổng đài
Trung tâm xúc tiến
Công đoàn
Hỏi đáp
Đồng nai
Hiệp định
Fake new
Bộ pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây