Chào mừng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9

Một số mặt hàng nhập khẩu chính tháng 04/2022

Thứ tư - 11/05/2022 17:19
  • Xem với cỡ chữ 
  •  
  •  
  •  

XK.png?t=1762423302



 

Thực hiện tháng 03/2022

(1.000 USD)

Uớc tháng 4 năm 2022

(1.000 USD)

Dự ước 04 tháng đầu năm 2022

(1.000 USD)

Dự tính tháng 4/2022 so Tháng 03/2022
(%)

Dự tính tháng 4/2022 so cùng kỳ
(%)

Dự tính 04 tháng năm 2022 so cùng kỳ
(%)

Tỷ trọng kỳ

(%)

Tỷ trọng lũy kế

(%)

   TỔNG TRỊ GIÁ

1.706.105

1.783.903

6.334.802

4,6

2,5

2,1

100,0

100,0

I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

22.797

23.477

87.974

3,0

-3,8

2,7

1,3

1,4

   2. Kinh tế ngoài nhà nước

365.883

378.106

1.363.015

3,3

4,8

5,8

21,2

21,5

   3. Kinh tế có vốn ĐTNN

1.317.425

1.382.320

4.883.813

4,9

2,0

1,1

77,5

77,1

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

 

 Hàng hoá khác

350.187

368.161

2.607.986

5,1

3,5

102,9

20,6

41,2

 Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

183.896

191.602

498.076

4,2

21,8

-17,3

10,7

7,9

 Hóa chất

172.208

179.503

499.584

4,2

3,4

-13,2

10,1

7,9

 Sắt thép các loại

147.980

154.268

410.536

4,2

1,7

-6,2

8,6

6,5

 Máy móc thiết bị, DCPT khác

134.295

139.767

396.407

4,1

-3,2

-31,7

7,8

6,3

 Thức ăn gia súc và NL

118.615

125.216

232.335

5,6

-3,8

-40,3

7,0

3,7

 Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện

99.481

103.558

279.530

4,1

-6,2

-22,7

5,8

4,4

 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

75.675

79.698

200.761

5,3

9,9

-26,8

4,5

3,2

 Vải các loại

76.833

78.725

201.345

2,5

1,8

-27,7

4,4

3,2

 Kim loại thường khác

72.152

74.325

231.628

3,0

11,7

-29,2

4,2

3,7

 Bông các loại

67.715

71.570

179.847

5,7

6,2

-15,1

4,0

2,8

 Sản phẩm hóa chất

65.103

68.428

176.049

5,1

17,0

-26,9

3,8

2,8

 Xơ, sợi dệt các loại

47.310

49.259

136.073

4,1

8,4

-20,9

2,8

2,1

 Ngô

30.346

31.777

81.155

4,7

-33,9

-44,0

1,8

1,3

 Cao su

22.483

23.554

64.731

4,8

6,3

-35,2

1,3

1,0

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

16.819

18.067

65.467

7,4

-9,7

-2,7

1,0

1,0

 Gỗ và sản phẩm từ gỗ

15.961

16.764

41.848

5,0

-31,8

-54,9

0,9

0,7

Dược phẩm

8.445

9.012

28.269

6,7

-9,4

-26,2

0,5

0,4

Hạt điều

602

649

3.174

7,7

-83,5

-88,3

0,03

0,1

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập

Hôm nay

8,221

Tổng lượt truy cập

2,170,909
Hình 1
App
Chuyển đổi số
Ngày quốc gia
Chủ động
Video sp
Bộ công thương
FTA
mail
đảng bộ
cải cách
Tổng đài
Trung tâm xúc tiến
Công đoàn
Hỏi đáp
Đồng nai
Hiệp định
Fake new
Bộ pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây