
|
|
Thực hiện tháng 03/2022 (1.000 USD) |
Uớc tháng 4 năm 2022 (1.000 USD) |
Dự ước 04 tháng đầu năm 2022 (1.000 USD) |
Dự tính tháng 4/2022 so Tháng 03/2022 |
Dự tính tháng 4/2022 so cùng kỳ |
Dự tính 04 tháng năm 2022 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.706.105 |
1.783.903 |
6.334.802 |
4,6 |
2,5 |
2,1 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
22.797 |
23.477 |
87.974 |
3,0 |
-3,8 |
2,7 |
1,3 |
1,4 |
|
2. Kinh tế ngoài nhà nước |
365.883 |
378.106 |
1.363.015 |
3,3 |
4,8 |
5,8 |
21,2 |
21,5 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.317.425 |
1.382.320 |
4.883.813 |
4,9 |
2,0 |
1,1 |
77,5 |
77,1 |
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hoá khác |
350.187 |
368.161 |
2.607.986 |
5,1 |
3,5 |
102,9 |
20,6 |
41,2 |
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
183.896 |
191.602 |
498.076 |
4,2 |
21,8 |
-17,3 |
10,7 |
7,9 |
|
Hóa chất |
172.208 |
179.503 |
499.584 |
4,2 |
3,4 |
-13,2 |
10,1 |
7,9 |
|
Sắt thép các loại |
147.980 |
154.268 |
410.536 |
4,2 |
1,7 |
-6,2 |
8,6 |
6,5 |
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
134.295 |
139.767 |
396.407 |
4,1 |
-3,2 |
-31,7 |
7,8 |
6,3 |
|
Thức ăn gia súc và NL |
118.615 |
125.216 |
232.335 |
5,6 |
-3,8 |
-40,3 |
7,0 |
3,7 |
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
99.481 |
103.558 |
279.530 |
4,1 |
-6,2 |
-22,7 |
5,8 |
4,4 |
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
75.675 |
79.698 |
200.761 |
5,3 |
9,9 |
-26,8 |
4,5 |
3,2 |
|
Vải các loại |
76.833 |
78.725 |
201.345 |
2,5 |
1,8 |
-27,7 |
4,4 |
3,2 |
|
Kim loại thường khác |
72.152 |
74.325 |
231.628 |
3,0 |
11,7 |
-29,2 |
4,2 |
3,7 |
|
Bông các loại |
67.715 |
71.570 |
179.847 |
5,7 |
6,2 |
-15,1 |
4,0 |
2,8 |
|
Sản phẩm hóa chất |
65.103 |
68.428 |
176.049 |
5,1 |
17,0 |
-26,9 |
3,8 |
2,8 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
47.310 |
49.259 |
136.073 |
4,1 |
8,4 |
-20,9 |
2,8 |
2,1 |
|
Ngô |
30.346 |
31.777 |
81.155 |
4,7 |
-33,9 |
-44,0 |
1,8 |
1,3 |
|
Cao su |
22.483 |
23.554 |
64.731 |
4,8 |
6,3 |
-35,2 |
1,3 |
1,0 |
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
16.819 |
18.067 |
65.467 |
7,4 |
-9,7 |
-2,7 |
1,0 |
1,0 |
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
15.961 |
16.764 |
41.848 |
5,0 |
-31,8 |
-54,9 |
0,9 |
0,7 |
|
Dược phẩm |
8.445 |
9.012 |
28.269 |
6,7 |
-9,4 |
-26,2 |
0,5 |
0,4 |
|
Hạt điều |
602 |
649 |
3.174 |
7,7 |
-83,5 |
-88,3 |
0,03 |
0,1 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập