|
Thực hiện tháng 03/2023 (1.000 USD) |
Uớc tháng 4/2023 (1.000 USD) |
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo (1.000 USD) |
Dự tính tháng
4/2023 so tháng 3/2023 |
Dự tính tháng
4/2023 so cùng kỳ |
Dự tính 04
tháng năm 2023 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.473.308 |
1.657.913 |
5.374.299 |
12,5 |
-2,6 |
-14,1 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
||||||||
|
1. Kinh tế nhà nước |
18.867 |
21.446 |
69.695 |
13,7 |
-5,4 |
-20,0 |
1,3 |
1,3 |
|
2. Kinh tế ngoài NN |
209.931 |
239.993 |
770.964 |
14,3 |
-34,4 |
-42,9 |
14,5 |
14,3 |
|
3. KT có vốn ĐTNN |
1.244.510 |
1.396.474 |
4.532.072 |
12,2 |
6,2 |
-5,9 |
84,2 |
84,3 |
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
||||||||
|
Hàng hoá khác |
346.320 |
392.421 |
1.257.273 |
13,3 |
4,2 |
-0,7 |
23,7 |
23,4 |
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
153.257 |
176.123 |
600.432 |
14,9 |
18,5 |
12,3 |
10,6 |
11,2 |
|
Hóa chất |
134.056 |
151.309 |
491.732 |
12,9 |
-24,6 |
-29,1 |
9,1 |
9,1 |
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
130.556 |
151.223 |
494.771 |
15,8 |
-15,8 |
-26,1 |
9,1 |
9,2 |
|
Sắt thép các loại |
132.825 |
138.789 |
421.045 |
4,5 |
23,8 |
-18,4 |
8,4 |
7,8 |
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
69.141 |
79.501 |
265.240 |
15,0 |
8,0 |
-24,0 |
4,8 |
4,9 |
|
Vải các loại |
64.547 |
73.158 |
236.000 |
13,3 |
-9,6 |
-15,8 |
4,4 |
4,4 |
|
Ngô |
63.428 |
69.530 |
218.599 |
9,6 |
36,2 |
67,2 |
4,2 |
4,1 |
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
58.241 |
67.368 |
213.659 |
15,7 |
-13,3 |
-22,2 |
4,1 |
4,0 |
|
Kim loại thường khác |
57.673 |
63.360 |
201.850 |
9,9 |
-33,7 |
-37,9 |
3,8 |
3,8 |
|
Bông các loại |
57.085 |
63.159 |
199.686 |
10,6 |
33,7 |
-10,5 |
3,8 |
3,7 |
|
Sản phẩm hóa chất |
55.342 |
60.290 |
194.108 |
8,9 |
-6,4 |
-18,1 |
3,6 |
3,6 |
|
Thức ăn gia súc và NL |
47.793 |
56.251 |
211.327 |
17,7 |
-35,7 |
-32,5 |
3,4 |
3,9 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
33.995 |
38.248 |
126.634 |
12,5 |
5,9 |
-25,6 |
2,3 |
2,4 |
|
Cao su |
23.192 |
26.195 |
76.439 |
12,9 |
15,9 |
-11,4 |
1,6 |
1,4 |
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
20.952 |
23.600 |
72.878 |
12,6 |
24,7 |
-12,3 |
1,4 |
1,4 |
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
10.870 |
12.153 |
36.257 |
11,8 |
-40,0 |
-40,8 |
0,7 |
0,7 |
|
Dược phẩm |
10.657 |
11.427 |
31.637 |
7,2 |
36,8 |
-12,2 |
0,7 |
0,6 |
|
Hạt điều |
3.378 |
3.808 |
24.732 |
12,7 |
247,4 |
519,5 |
0,2 |
0,5 |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập