Chào mừng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9

Dự ước Kim ngạch nhập khẩu của một số mặt hàng tháng 4/2023

Thứ hai - 15/05/2023 08:35
  • Xem với cỡ chữ 
  •  
  •  
  •  
Dự ước Kim ngạch nhập khẩu của một số mặt hàng tháng 4/2023


Thực hiện tháng 03/2023

(1.000 USD)

Uớc tháng 4/2023

(1.000 USD)

Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo

(1.000 USD)

Dự tính tháng 4/2023 so tháng 3/2023
(%)

Dự tính tháng 4/2023 so cùng kỳ
(%)

Dự tính 04 tháng năm 2023 so cùng kỳ
(%)

Tỷ trọng kỳ

(%)

Tỷ trọng lũy kế

(%)

   TỔNG TRỊ GIÁ

1.473.308

1.657.913

5.374.299

12,5

-2,6

-14,1

100,0

100,0

I.  Phân theo loại hình kinh tế

1. Kinh tế nhà nước

 18.867

 21.446

 69.695

13,7

-5,4

-20,0

1,3

1,3

2. Kinh tế ngoài NN

 209.931

 239.993

 770.964

14,3

-34,4

-42,9

14,5

14,3

3. KT có vốn ĐTNN

1.244.510

 1.396.474

 4.532.072

12,2

6,2

-5,9

84,2

84,3

II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

Hàng hoá khác

 346.320

 392.421

 1.257.273

13,3

4,2

-0,7

23,7

23,4

Máy móc thiết bị, DCPT khác

 153.257

 176.123

 600.432

14,9

18,5

12,3

10,6

11,2

Hóa chất

 134.056

 151.309

 491.732

12,9

-24,6

-29,1

9,1

9,1

Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

 130.556

 151.223

 494.771

15,8

-15,8

-26,1

9,1

9,2

Sắt thép các loại

 132.825

 138.789

 421.045

4,5

23,8

-18,4

8,4

7,8

Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện

 69.141

 79.501

 265.240

15,0

8,0

-24,0

4,8

4,9

Vải các loại

 64.547

 73.158

 236.000

13,3

-9,6

-15,8

4,4

4,4

Ngô

 63.428

 69.530

 218.599

9,6

36,2

67,2

4,2

4,1

Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

 58.241

 67.368

 213.659

15,7

-13,3

-22,2

4,1

4,0

Kim loại thường khác

 57.673

 63.360

 201.850

9,9

-33,7

-37,9

3,8

3,8

Bông các loại

 57.085

 63.159

 199.686

10,6

33,7

-10,5

3,8

3,7

Sản phẩm hóa chất

 55.342

 60.290

 194.108

8,9

-6,4

-18,1

3,6

3,6

Thức ăn gia súc và NL

 47.793

 56.251

 211.327

17,7

-35,7

-32,5

3,4

3,9

Xơ, sợi dệt các loại

 33.995

 38.248

 126.634

12,5

5,9

-25,6

2,3

2,4

Cao su

 23.192

 26.195

 76.439

12,9

15,9

-11,4

1,6

1,4

Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

 20.952

 23.600

 72.878

12,6

24,7

-12,3

1,4

1,4

Gỗ và sản phẩm từ gỗ

 10.870

 12.153

 36.257

11,8

-40,0

-40,8

0,7

0,7

Dược phẩm

 10.657

 11.427

 31.637

7,2

36,8

-12,2

0,7

0,6

Hạt điều

 3.378

 3.808

 24.732

12,7

247,4

519,5

0,2

0,5


NK.png?t=1762423302


 

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập

Hôm nay

7,034

Tổng lượt truy cập

1,950,709
Hình 1
App
Chuyển đổi số
Ngày quốc gia
Chủ động
Video sp
Bộ công thương
FTA
mail
đảng bộ
cải cách
Tổng đài
Trung tâm xúc tiến
Công đoàn
Hỏi đáp
Đồng nai
Hiệp định
Fake new
Bộ pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây