Dự ước Kim ngạch xuất khẩu của một số mặt hàng tháng 4/2023
thuyvtn sct
2025-01-02T16:46:24+07:00
2025-01-02T16:46:24+07:00
https://sct.dongnai.gov.vn/vi/news/Quan-ly-thuong-mai/du-uoc-kim-ngach-xuat-khau-cua-mot-so-mat-hang-thang-4-2023-5097.html
/themes/dongnai/images/no_image.gif
Sở Công Thương
https://sct.dongnai.gov.vn/uploads/sct/logo_2.png
Thứ hai - 15/05/2023 08:25
Dự ước Kim ngạch xuất khẩu của một số mặt hàng tháng 4/2023
|
Thực hiện tháng 03/2023
(1.000 USD)
|
Uớc tháng 4/2023
(1.000 USD)
|
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo
(1.000 USD)
|
Dự tính tháng 4/2023 so tháng 3/2023
(%)
|
Dự tính tháng 4/2023 so cùng kỳ
(%)
|
Dự tính 04 tháng năm 2023 so cùng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng lũy kế
(%)
|
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ
|
1.840.855
|
2.058.260
|
6.937.018
|
11,8
|
-8,4
|
-19,2
|
100,0
|
100,0
|
|
|
I. Phân theo loại hình kinh tế
|
|
1. Kinh tế nhà nước
|
40.674
|
45.884
|
154.123
|
12,8
|
-10,4
|
-22,6
|
2,2
|
2,2
|
|
|
2. Kinh tế Ngoài nhà nước
|
450.523
|
511.974
|
1.706.692
|
13,6
|
-1,5
|
-13,2
|
24,9
|
24,6
|
|
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN
|
1.349.658
|
1.500.402
|
5.073.913
|
11,2
|
-10,5
|
-21,0
|
72,9
|
73,1
|
|
|
II. Nhóm/
mặt hàng chủ yếu
|
|
Hàng hoá khác
|
553.974
|
623.616
|
2.079.717
|
12,6
|
-5,6
|
-15,3
|
30,3
|
30,0
|
|
|
Giày dép các loại
|
328.117
|
359.157
|
1.291.598
|
9,5
|
-18,2
|
-22,9
|
17,4
|
18,6
|
|
|
Máy móc thiết bị và DCPT
|
200.319
|
219.169
|
739.101
|
9,4
|
-2,2
|
-14,2
|
10,6
|
10,7
|
|
|
Hàng dệt, may
|
136.888
|
156.969
|
520.636
|
14,7
|
-2,9
|
-14,6
|
7,6
|
7,5
|
|
|
Sản phẩm gỗ
|
123.717
|
137.895
|
426.271
|
11,5
|
-33,8
|
-40,0
|
6,7
|
6,1
|
|
|
Xơ, sợi dệt các loại
|
106.637
|
123.315
|
413.179
|
15,6
|
-18,0
|
-32,3
|
6,0
|
6,0
|
|
|
Phương tiện vận tải và phụ tùng
|
99.591
|
110.814
|
375.110
|
11,3
|
0,8
|
-11,7
|
5,4
|
5,4
|
|
|
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
|
87.686
|
97.121
|
319.444
|
10,8
|
27,2
|
-18,4
|
4,7
|
4,6
|
|
|
Sản phẩm từ sắt thép
|
71.558
|
79.193
|
282.094
|
10,7
|
-15,2
|
-17,6
|
3,8
|
4,1
|
|
|
Cà phê
|
62.839
|
73.233
|
231.935
|
16,5
|
77,8
|
28,4
|
3,6
|
3,3
|
|
|
Sản phẩm từ chất dẻo
|
34.202
|
38.601
|
130.061
|
12,9
|
-20,8
|
-32,9
|
1,9
|
1,9
|
|
|
Hạt điều
|
26.048
|
28.551
|
85.678
|
9,6
|
26,9
|
6,3
|
1,4
|
1,2
|
|
|
Cao su
|
5.505
|
6.371
|
27.601
|
15,7
|
49,1
|
-6,1
|
0,3
|
0,4
|
|
|
Hạt tiêu
|
3.775
|
4.255
|
14.592
|
12,7
|
-46,0
|
-43,8
|
0,2
|
0,2
|
|
