Chào mừng dịp kỷ niệm 80 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9

Dự ước cơ cấu một số mặt hàng nhập khẩu chủ yếu tháng 3/2022

Thứ sáu - 08/04/2022 15:52
  • Xem với cỡ chữ 
  •  
  •  
  •  


 

Thực hiện tháng 02/2022

(1.000 USD)

Uớc tháng 3 năm 2022

(1.000 USD)

Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo

(1.000 USD)

Dự tính tháng 3/2022 so Tháng 02/2022
(%)

Dự tính tháng 3/2022 so cùng kỳ
(%)

Dự tính 3 tháng năm 2022 so cùng kỳ
(%)

Tỷ trọng kỳ

(%)

Tỷ trọng lũy kế

(%)

   TỔNG TRỊ GIÁ

1.376.136

1.845.230

4.694.447

34,1

1,9

5,1

100,0

100,0

I.  Phân theo loại hình kinh tế

 

 

 

 

 

 

 

 

   1. Kinh tế nhà nước

20.145

25.906

67.606

28,6

2,7

10,3

1,4

1,4

   2. Kinh tế ngoài nhà nước

303.788

415.739

1.034.765

36,9

10,4

11,5

22,5

22,0

   3. Kinh tế có vốn ĐTNN

1.052.203

1.403.585

3.592.076

33,4

-0,3

3,3

76,1

76,5

   II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu

 

 

 

 

 

 

 

 

 Hàng hoá khác

264.390

372.006

910.149

40,7

0,0

-1,8

20,2

19,4

 Hóa chất

152.981

205.708

525.789

34,5

36,3

30,8

11,1

11,2

Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu

144.407

191.570

498.044

32,7

7,6

11,9

10,4

10,6

Sắt thép các loại

134.612

180.191

436.459

33,9

48,9

52,5

9,8

9,3

 Máy móc thiết bị, DCPT khác

114.843

149.676

406.316

30,3

-3,6

-6,8

8,1

8,7

Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện

87.957

115.869

291.841

31,7

2,0

16,1

6,3

6,2

Kim loại thường khác

72.046

92.858

250.161

28,9

0,7

-3,9

5,0

5,3

 Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày

58.532

78.552

199.615

34,2

-9,6

-1,0

4,3

4,3

 Vải các loại

58.761

76.885

199.505

30,8

-0,8

-0,8

4,2

4,2

 Bông các loại

57.373

75.325

183.602

31,3

-0,9

26,6

4,1

3,9

Sản phẩm hóa chất

53.451

73.333

180.954

37,2

3,5

-0,7

4,0

3,9

 Thức ăn gia súc và NL

40.926

55.299

162.418

35,1

-55,2

-37,2

3,0

3,5

Xơ, sợi dệt các loại

39.721

51.546

138.360

29,8

1,4

9,2

2,8

2,9

 Thuốc trừ sâu và nguyên liệu

27.637

35.743

83.143

29,3

46,1

75,8

1,9

1,8

 Ngô

24.032

32.156

81.534

33,8

-29,0

-16,3

1,7

1,7

 Cao su

22.855

29.688

70.865

29,9

-0,8

-8,9

1,6

1,5

 Gỗ và sản phẩm từ gỗ

12.320

16.865

41.949

36,9

-27,2

-38,6

0,9

0,9

 Dược phẩm

8.919

11.452

30.709

28,4

-4,0

8,3

0,6

0,7

Hạt điều

371

508

3.033

36,8

-91,9

-87,8

0,03

0,1

NK.png?t=1762423302


Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Thống kê truy cập

Hôm nay

12,880

Tổng lượt truy cập

2,175,568
Hình 1
App
Chuyển đổi số
Ngày quốc gia
Chủ động
Video sp
Bộ công thương
FTA
mail
đảng bộ
cải cách
Tổng đài
Trung tâm xúc tiến
Công đoàn
Hỏi đáp
Đồng nai
Hiệp định
Fake new
Bộ pháp
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây