|
|
Thực hiện tháng 02/2022 (1.000 USD) |
Uớc tháng 3 năm 2022 (1.000 USD) |
Cộng dồn từ đầu năm đến tháng báo cáo (1.000 USD) |
Dự tính tháng 3/2022 so Tháng 02/2022 |
Dự tính tháng 3/2022 so cùng kỳ |
Dự tính 3 tháng năm 2022 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
1.376.136 |
1.845.230 |
4.694.447 |
34,1 |
1,9 |
5,1 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
20.145 |
25.906 |
67.606 |
28,6 |
2,7 |
10,3 |
1,4 |
1,4 |
|
2. Kinh tế ngoài nhà nước |
303.788 |
415.739 |
1.034.765 |
36,9 |
10,4 |
11,5 |
22,5 |
22,0 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.052.203 |
1.403.585 |
3.592.076 |
33,4 |
-0,3 |
3,3 |
76,1 |
76,5 |
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hoá khác |
264.390 |
372.006 |
910.149 |
40,7 |
0,0 |
-1,8 |
20,2 |
19,4 |
|
Hóa chất |
152.981 |
205.708 |
525.789 |
34,5 |
36,3 |
30,8 |
11,1 |
11,2 |
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu |
144.407 |
191.570 |
498.044 |
32,7 |
7,6 |
11,9 |
10,4 |
10,6 |
|
Sắt thép các loại |
134.612 |
180.191 |
436.459 |
33,9 |
48,9 |
52,5 |
9,8 |
9,3 |
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác |
114.843 |
149.676 |
406.316 |
30,3 |
-3,6 |
-6,8 |
8,1 |
8,7 |
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện |
87.957 |
115.869 |
291.841 |
31,7 |
2,0 |
16,1 |
6,3 |
6,2 |
|
Kim loại thường khác |
72.046 |
92.858 |
250.161 |
28,9 |
0,7 |
-3,9 |
5,0 |
5,3 |
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
58.532 |
78.552 |
199.615 |
34,2 |
-9,6 |
-1,0 |
4,3 |
4,3 |
|
Vải các loại |
58.761 |
76.885 |
199.505 |
30,8 |
-0,8 |
-0,8 |
4,2 |
4,2 |
|
Bông các loại |
57.373 |
75.325 |
183.602 |
31,3 |
-0,9 |
26,6 |
4,1 |
3,9 |
|
Sản phẩm hóa chất |
53.451 |
73.333 |
180.954 |
37,2 |
3,5 |
-0,7 |
4,0 |
3,9 |
|
Thức ăn gia súc và NL |
40.926 |
55.299 |
162.418 |
35,1 |
-55,2 |
-37,2 |
3,0 |
3,5 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
39.721 |
51.546 |
138.360 |
29,8 |
1,4 |
9,2 |
2,8 |
2,9 |
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu |
27.637 |
35.743 |
83.143 |
29,3 |
46,1 |
75,8 |
1,9 |
1,8 |
|
Ngô |
24.032 |
32.156 |
81.534 |
33,8 |
-29,0 |
-16,3 |
1,7 |
1,7 |
|
Cao su |
22.855 |
29.688 |
70.865 |
29,9 |
-0,8 |
-8,9 |
1,6 |
1,5 |
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ |
12.320 |
16.865 |
41.949 |
36,9 |
-27,2 |
-38,6 |
0,9 |
0,9 |
|
Dược phẩm |
8.919 |
11.452 |
30.709 |
28,4 |
-4,0 |
8,3 |
0,6 |
0,7 |
|
Hạt điều |
371 |
508 |
3.033 |
36,8 |
-91,9 |
-87,8 |
0,03 |
0,1 |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập