|
Thực hiện tháng 4/2022 (1.000 USD) |
Uớc tháng 5 năm 2022 (1.000 USD) |
Dự ước 05 tháng đầu năm 2022 (1.000 USD) |
Dự tính tháng 5/2022 so Tháng 4/2022 |
Dự tính tháng 5/2022 so cùng kỳ |
Dự tính 05 tháng năm 2022 so cùng kỳ |
Tỷ trọng kỳ (%) |
Tỷ trọng lũy kế (%) |
|
|
TỔNG TRỊ GIÁ |
2.247.914 |
2.300.290 |
10.890.408 |
2,3 |
13,0 |
14,1 |
100,0 |
100,0 |
|
I. Phân theo loại hình kinh tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước |
51.205 |
52.142 |
251.282 |
1,8 |
6,5 |
10,5 |
2,3 |
2,3 |
|
2. Kinh tế Ngoài nhà nước |
520.018 |
531.715 |
2.497.864 |
2,2 |
38,4 |
39,6 |
23,1 |
22,9 |
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN |
1.676.691 |
1.716.433 |
8.141.262 |
2,4 |
7,1 |
8,1 |
74,6 |
74,8 |
|
II. Nhóm/ mặt hàng chủ yếu |
||||||||
|
Hàng hoá khác |
660.355 |
667.793 |
3.121.976 |
1,1 |
19,8 |
21,8 |
29,0 |
28,7 |
|
Giày dép các loại |
438.942 |
451.954 |
2.126.990 |
3,0 |
10,9 |
9,5 |
19,6 |
19,5 |
|
Máy móc thiết bị |
224.015 |
229.676 |
1.090.782 |
2,5 |
11,5 |
16,3 |
10,0 |
10,0 |
|
Sản phẩm gỗ |
208.170 |
215.289 |
925.586 |
3,4 |
21,8 |
3,1 |
9,4 |
8,5 |
|
Hàng dệt, may |
161.634 |
165.782 |
775.707 |
2,6 |
12,4 |
12,8 |
7,2 |
7,1 |
|
Xơ, sợi dệt các loại |
150.445 |
155.237 |
765.435 |
3,2 |
-1,6 |
7,2 |
6,7 |
7,0 |
|
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
109.957 |
111.789 |
536.706 |
1,7 |
9,5 |
3,2 |
4,9 |
4,9 |
|
Sản phẩm từ sắt thép |
93.441 |
95.632 |
438.123 |
2,3 |
56,7 |
45,9 |
4,2 |
4,0 |
|
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
76.354 |
77.966 |
469.505 |
2,1 |
-25,6 |
4,0 |
3,4 |
4,3 |
|
Sản phẩm từ chất dẻo |
48.764 |
49.721 |
243.480 |
2,0 |
33,1 |
37,1 |
2,2 |
2,2 |
|
Cà phê |
41.183 |
43.867 |
224.555 |
6,5 |
53,9 |
38,9 |
1,9 |
2,1 |
|
Hạt điều |
22.499 |
23.056 |
103.680 |
2,5 |
-35,0 |
-17,8 |
1,0 |
1,0 |
|
Hạt tiêu |
7.883 |
8.031 |
34.000 |
1,9 |
33,0 |
27,4 |
0,3 |
0,3 |
|
Cao su |
4.272 |
4.497 |
33.883 |
5,3 |
-44,5 |
-15,1 |
0,2 |
0,3 |

Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập