1. Bảng giá
|
Stt |
Quy cách chất lượng |
Đơn vị tính |
Mức kê khai hiện hành (đồng) |
Mức kê khai mới (đồng) |
Mức tăng/giảm (đồng) |
Tỷ lệ tăng/giảm (%) |
Ghi chú |
|
1 |
Loại 12 kg |
chai |
354.984 |
351.984 |
-3.000 |
|
Giá bán buôn |
|
2 |
Loại 45 kg |
chai |
1.286.505 |
1.275.255 |
- 11.250 |
|
Giá bán buôn |
|
3 |
Loại 12 kg |
chai |
450.000 |
447.000 |
-3.000 |
|
Giá bán lẻ tối đa |
|
4 |
Loại 45 kg |
chai |
1.688.500 |
1677.000 |
- 11.500 |
|
Giá bán lẻ tối đa |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Hôm nay
Tổng lượt truy cập