Một số mặt hàng nhập khẩu chính tháng 04/2022- Cập nhật 11/05/2022 17:19
- Xem với cỡ chữ
|
Thực hiện tháng 03/2022
(1.000 USD)
|
Uớc tháng 4 năm 2022
(1.000 USD)
|
Dự ước 04 tháng đầu năm 2022
(1.000 USD)
|
Dự tính tháng 4/2022 so Tháng 03/2022
(%)
|
Dự tính tháng 4/2022 so cùng kỳ
(%)
|
Dự tính 04 tháng năm 2022 so cùng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng kỳ
(%)
|
Tỷ trọng lũy kế
(%)
|
TỔNG TRỊ GIÁ
|
1.706.105
|
1.783.903
|
6.334.802
|
4,6
|
2,5
|
2,1
|
100,0
|
100,0
|
I. Phân theo loại hình kinh tế
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Kinh tế nhà nước
|
22.797
|
23.477
|
87.974
|
3,0
|
-3,8
|
2,7
|
1,3
|
1,4
|
2. Kinh tế ngoài nhà nước
|
365.883
|
378.106
|
1.363.015
|
3,3
|
4,8
|
5,8
|
21,2
|
21,5
|
3. Kinh tế có vốn ĐTNN
|
1.317.425
|
1.382.320
|
4.883.813
|
4,9
|
2,0
|
1,1
|
77,5
|
77,1
|
II. Nhóm/mặt hàng chủ yếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hàng hoá khác
|
350.187
|
368.161
|
2.607.986
|
5,1
|
3,5
|
102,9
|
20,6
|
41,2
|
Chất dẻo (Plastic) nguyên liệu
|
183.896
|
191.602
|
498.076
|
4,2
|
21,8
|
-17,3
|
10,7
|
7,9
|
Hóa chất
|
172.208
|
179.503
|
499.584
|
4,2
|
3,4
|
-13,2
|
10,1
|
7,9
|
Sắt thép các loại
|
147.980
|
154.268
|
410.536
|
4,2
|
1,7
|
-6,2
|
8,6
|
6,5
|
Máy móc thiết bị, DCPT khác
|
134.295
|
139.767
|
396.407
|
4,1
|
-3,2
|
-31,7
|
7,8
|
6,3
|
Thức ăn gia súc và NL
|
118.615
|
125.216
|
232.335
|
5,6
|
-3,8
|
-40,3
|
7,0
|
3,7
|
Máy vi tính, SP điện tử và linh kiện
|
99.481
|
103.558
|
279.530
|
4,1
|
-6,2
|
-22,7
|
5,8
|
4,4
|
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
|
75.675
|
79.698
|
200.761
|
5,3
|
9,9
|
-26,8
|
4,5
|
3,2
|
Vải các loại
|
76.833
|
78.725
|
201.345
|
2,5
|
1,8
|
-27,7
|
4,4
|
3,2
|
Kim loại thường khác
|
72.152
|
74.325
|
231.628
|
3,0
|
11,7
|
-29,2
|
4,2
|
3,7
|
Bông các loại
|
67.715
|
71.570
|
179.847
|
5,7
|
6,2
|
-15,1
|
4,0
|
2,8
|
Sản phẩm hóa chất
|
65.103
|
68.428
|
176.049
|
5,1
|
17,0
|
-26,9
|
3,8
|
2,8
|
Xơ, sợi dệt các loại
|
47.310
|
49.259
|
136.073
|
4,1
|
8,4
|
-20,9
|
2,8
|
2,1
|
Ngô
|
30.346
|
31.777
|
81.155
|
4,7
|
-33,9
|
-44,0
|
1,8
|
1,3
|
Cao su
|
22.483
|
23.554
|
64.731
|
4,8
|
6,3
|
-35,2
|
1,3
|
1,0
|
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu
|
16.819
|
18.067
|
65.467
|
7,4
|
-9,7
|
-2,7
|
1,0
|
1,0
|
Gỗ và sản phẩm từ gỗ
|
15.961
|
16.764
|
41.848
|
5,0
|
-31,8
|
-54,9
|
0,9
|
0,7
|
Dược phẩm
|
8.445
|
9.012
|
28.269
|
6,7
|
-9,4
|
-26,2
|
0,5
|
0,4
|
Hạt điều
|
602
|
649
|
3.174
|
7,7
|
-83,5
|
-88,3
|
0,03
|
0,1
|
|
|